Kết quả Fredrikstad vs Tromso IL, 22h00 ngày 29/06
Kết quả Fredrikstad vs Tromso IL
Nhận định, Soi kèo Fredrikstad vs Tromso IL 22h00 ngày 29/06: Khách có 3 điểm
Đối đầu Fredrikstad vs Tromso IL
Phong độ Fredrikstad gần đây
Phong độ Tromso IL gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.25
0.88U 2.25
0.791
2.30X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.75
0.72U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredrikstad vs Tromso IL
-
Sân vận động: Fredrikstad Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 11
-
Fredrikstad vs Tromso IL: Diễn biến chính
-
10'0-1
Ieltsin Camoes (Assist:Jens Hjertoe-Dahl)
-
45'Emil Holten0-1
-
46'Henrik Skogvold
Sondre Sorlokk0-1 -
46'Simen Rafn
Daniel Eid0-1 -
60'Oskar Ohlenschlaeger
Patrick Metcalfe0-1 -
60'Ludvig Begby
Stian Molde0-1 -
62'0-1Daniel Braut
Ieltsin Camoes -
74'0-1Jakob Haugaard
-
81'Eirik Granaas
Fallou Fall0-1 -
81'0-1Kent Are Antonsen
Vegard Erlien -
90'0-1Ruben Kristiansen
Runar Norheim
-
Fredrikstad vs Tromso IL: Đội hình chính và dự bị
-
Fredrikstad3-4-330Jonathan Fischer15Fallou Fall12Ulrik Fredriksen22Maxwell Woledzi4Stian Molde6Leonard Owusu11Patrick Metcalfe16Daniel Eid13Sondre Sorlokk9Emil Holten19Rocco Robert Shein9Ieltsin Camoes15Vegard Erlien2Leo Cornic20David Edvardsson11Ruben Yttergard Jenssen6Jens Hjertoe-Dahl23Runar Norheim4Vetle Skjaervik21Tobias Kvalvagnes Guddal25Abubacarr Sedi Kinteh1Jakob Haugaard
- Đội hình dự bị
-
18Ludvig Begby40Eirik Granaas20Oskar Ohlenschlaeger1Oystein Ovretveit5Simen Rafn3Brage Skaret23Henrik Skogvold31Elias Solberg32Jesper SolbergKent Are Antonsen 8Daniel Braut 18Anders Jenssen 5Ruben Kristiansen 24Ole Kristian Lauvli 27Winston Robin Yaw Paintsil 7Sigurd Prestmo 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stian JohnsenGaute Helstrup
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Fredrikstad vs Tromso IL: Số liệu thống kê
-
FredrikstadTromso IL
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
6Sút Phạt9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
535Số đường chuyền415
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn5
-
-
28Ném biên18
-
-
12Cản phá thành công8
-
-
13Thử thách2
-
-
31Long pass21
-
-
115Pha tấn công88
-
-
63Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation