Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fredrikstad vs Tromso IL, 22h00 ngày 29/6
Kết quả Fredrikstad vs Tromso IL
Nhận định, Soi kèo Fredrikstad vs Tromso IL 22h00 ngày 29/06: Khách có 3 điểm
Đối đầu Fredrikstad vs Tromso IL
Phong độ Fredrikstad gần đây
Phong độ Tromso IL gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Fredrikstad vs Tromso IL
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Tromso IL trước đây
-
30/05/2024Tromso IL3 - 0Fredrikstad2 - 0L
-
25/05/2024Fredrikstad0 - 0Tromso IL0 - 0D
-
05/08/2012Fredrikstad2 - 0Tromso IL1 - 0W
-
25/03/2012Tromso IL1 - 0Fredrikstad0 - 0L
-
21/08/2011Tromso IL3 - 1Fredrikstad1 - 0L
-
05/07/2011Fredrikstad0 - 2Tromso IL0 - 1L
-
30/08/2009Tromso IL2 - 0Fredrikstad2 - 0L
-
08/05/2009Fredrikstad3 - 0Tromso IL1 - 0W
-
26/10/2014Tromso IL1 - 0Fredrikstad1 - 0L
-
06/04/2014Fredrikstad0 - 2Tromso IL0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Fredrikstad vs Tromso IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Tromso IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Tromso IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 2 | 1 | 5 |
Hạng nhất Na Uy | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Tromso IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Fredrikstad (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredrikstad và Tromso IL trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 16 | 21 | 32 | T T T T T T |
2 | Brann | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 23 | H H T B T B |
3 | Rosenborg | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 22 | H T B T H B |
4 | Bodo Glimt | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 19 | T B T B T T |
5 | Tromso IL | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T T T |
6 | Sandefjord | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T B T B T |
7 | Fredrikstad | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 17 | T T B B H B |
8 | Kristiansund BK | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 19 | -2 | 16 | T B T B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 | H T H B H H |
10 | Molde | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 14 | T B B T B T |
11 | Bryne | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B T T T H |
12 | Valerenga | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | B B H T B B |
13 | Ham-Kam | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B H T T B |
14 | KFUM Oslo | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 8 | H B B B H T |
15 | Stromsgodset | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 23 | -9 | 6 | T B B B B B |
16 | Haugesund | 11 | 0 | 1 | 10 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: