Kết quả Baltika Kaliningrad Youth vs CSKA Moscow (R), 21h00 ngày 18/04
Kết quả Baltika Kaliningrad Youth vs CSKA Moscow (R)
Phong độ Baltika Kaliningrad Youth gần đây
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3.5
0.87U 3.5
0.771
6.60X
5.002
1.34Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Baltika Kaliningrad Youth vs CSKA Moscow (R)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 6
-
Baltika Kaliningrad Youth vs CSKA Moscow (R): Diễn biến chính
-
14'0-1
Dmitriy Koverov
-
54'0-2
Zhukov M.
-
61'0-3
Kirill Danilov
-
71'0-4
Valeriy Grinevich
-
85'Vladimir Pochechura1-4
-
90'1-5
Aleksandr Vakulich
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Baltika Kaliningrad Youth vs CSKA Moscow (R): Số liệu thống kê
-
Baltika Kaliningrad YouthCSKA Moscow (R)
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
56Pha tấn công106
-
-
44Tấn công nguy hiểm116
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 19 | T T T T T T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 19 | T T H T T T |
3 | FK Krasnodar Youth | 7 | 4 | 2 | 1 | 22 | 11 | 11 | 14 | H T T T B T |
4 | CSKA Moscow (R) | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 | 13 | T B T T T B |
5 | Spartak Moscow Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 | B T H B T T |
6 | Lokomotiv Moscow Youth | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 6 | 6 | 12 | T B T T B T |
7 | FK Rostov Youth | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | B T T B H T |
8 | FK Ural Youth | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10 | H T B T B B |
9 | Fakel Youth | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | T T B T B B |
10 | Konopliev Youth | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 8 | B B T B T H |
11 | Krylya Sovetov Samara Youth | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 8 | T B H B B T |
12 | Rubin Kazan (R) | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | H T B B T H |
13 | PFC Sochi Youth | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 18 | -10 | 7 | B B H B T B |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B B T H B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 19 | -17 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 0 | B B B B B B |