Kết quả FC Tokyo vs Machida Zelvia, 13h00 ngày 22/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 2

  • FC Tokyo vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 19'
    Kanta Doi
    0-0
  • 39'
    0-0
    Oh Se-Hun
  • 51'
    0-0
     Shota Fujio
     Oh Se-Hun
  • 60'
    0-0
    Ibrahim Dresevic
  • 64'
    Kein Sato  
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos  
    0-0
  • 64'
    Soma Anzai  
    Kousuke Shirai  
    0-0
  • 67'
    Yuto Nagatomo
    0-0
  • 73'
    Yasuki Kimoto  
    Kanta Doi  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Hokuto Shimoda
     Ryohei Shirasaki
  • 75'
    0-0
     Na Sang Ho
     Yuki Soma
  • 79'
    0-0
    Mae Hiroyuki
  • 82'
    Everton Galdino Moreira  
    Teruhito Nakagawa  
    0-0
  • 82'
    0-1
    goal Takuma Nishimura (Assist:Yuta Nakayama)
  • 82'
    Kento Hashimoto  
    Koizumi Kei  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Kanji Kuwayama
     Takuma Nishimura
  • FC Tokyo vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo3-4-2-1
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    30
    Teppei Oka
    3
    Masato Morishige
    32
    Kanta Doi
    5
    Yuto Nagatomo
    8
    Takahiro Kou
    37
    Koizumi Kei
    99
    Kousuke Shirai
    33
    Kota Tawaratsumida
    39
    Teruhito Nakagawa
    19
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    90
    Oh Se-Hun
    20
    Takuma Nishimura
    7
    Yuki Soma
    6
    Henry Heroki Mochizuki
    23
    Ryohei Shirasaki
    16
    Mae Hiroyuki
    19
    Yuta Nakayama
    50
    Daihachi Okamura
    3
    Gen Shoji
    5
    Ibrahim Dresevic
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Soma Anzai
    16Kein Sato
    4Yasuki Kimoto
    18Kento Hashimoto
    98Everton Galdino Moreira
    13Go Hatano
    44Henrique Trevisan
    28Leon Nozawa
    14Keita Yamashita
    Shota Fujio 9
    Na Sang Ho 10
    Hokuto Shimoda 18
    Kanji Kuwayama 49
    Tatsuya Morita 13
    Kotaro Hayashi 26
    Keiya Sento 8
    Byron Vasquez 39
    Mitchell Duke 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Machida Zelvia
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 476
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    29
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation