Kết quả FC Tokyo vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 17/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27

  • FC Tokyo vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 63'
    0-0
    Hijiri Onaga
  • 66'
    0-0
     Hiroto Yamami
     Fuki Yamada
  • 66'
    0-0
     Tomoya Miki
     Koki Morita
  • 69'
    0-0
    Itsuki Someno
  • 70'
    Soma Anzai  
    Teruhito Nakagawa  
    0-0
  • 70'
    Kota Tawaratsumida  
    Keita Endo  
    0-0
  • 77'
    Riki Harakawa  
    Takahiro Kou  
    0-0
  • 77'
    Tsuyoshi Ogashiwa  
    Ryotaro Araki  
    0-0
  • 83'
    Teppei Oka  
    Masato Morishige  
    0-0
  • 86'
    Hotaka Nakamura  
    Yuto Nagatomo  
    0-0
  • 86'
    0-0
     Yuan Matsuhashi
     Yuta Matsumura
  • 89'
    0-0
     Gouki YAMADA
     Yudai Kimura
  • FC Tokyo vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo4-3-3
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    5
    Yuto Nagatomo
    3
    Masato Morishige
    32
    Kanta Doi
    99
    Kousuke Shirai
    37
    Koizumi Kei
    71
    Ryotaro Araki
    8
    Takahiro Kou
    22
    Keita Endo
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    39
    Teruhito Nakagawa
    20
    Yudai Kimura
    18
    Fuki Yamada
    9
    Itsuki Someno
    47
    Yuta Matsumura
    8
    Kosuke Saito
    7
    Koki Morita
    22
    Hijiri Onaga
    6
    Kazuya Miyahara
    4
    Naoki Hayashi
    3
    Hiroto Taniguchi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Soma Anzai
    33Kota Tawaratsumida
    40Riki Harakawa
    11Tsuyoshi Ogashiwa
    30Teppei Oka
    2Hotaka Nakamura
    13Go Hatano
    Tomoya Miki 10
    Hiroto Yamami 11
    Yuan Matsuhashi 33
    Gouki YAMADA 27
    Yuya Nagasawa 21
    Daiki Fukazawa 2
    Yuto Tsunashima 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Tokyo Verdy
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 449
    Số đường chuyền
    278
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 6
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 18
    Long pass
    25
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation