Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Kawasaki Frontale, 15h30 ngày 31/05
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Kawasaki Frontale
Nhận định, Soi kèo Sanfrecce Hiroshima vs Kawasaki Frontale 15h30 ngày 31/5: Áp sát ngôi đầu
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Kawasaki Frontale
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.81O 2.5
0.99U 2.5
0.871
2.00X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Edion Peace Wing Hiroshima
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 19
-
Hiroshima Sanfrecce vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
46'Daiki Suga
Naoto Arai0-0 -
46'Sota Nakamura
Valere Germain0-0 -
50'0-1
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
-
60'Naoki Maeda
Mutsuki Kato0-1 -
64'0-1Yu Kobayashi
Shin Yamada -
67'0-1Shuto Tanabe
Sai Van Wermeskerken -
75'0-1Ienaga Akihiro
-
76'Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Shunki Higashi0-1 -
79'0-1Yusuke Segawa
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
79'0-1Kento Tachibanada
Hiroyuki Yamamoto -
79'0-1Yuto Ozeki
Yasuto Wakisaka -
83'Sota Koshimichi
Shuto Nakano0-1 -
84'0-1Yusuke Segawa
-
86'Hayato Araki (Assist:Sota Nakamura)1-1
-
90'Naoki Maeda1-1
-
90'1-2
Asahi Sasaki
-
Hiroshima Sanfrecce vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki33Tsukasa Shiotani13Naoto Arai6Hayao Kawabe24Shunki Higashi15Shuto Nakano51Mutsuki Kato98Valere Germain9Germain Ryo20Shin Yamada41Ienaga Akihiro14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho19So Kawahara6Hiroyuki Yamamoto31Sai Van Wermeskerken2Kota Takai35Maruyama Yuuichi5Asahi Sasaki98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
- Đội hình dự bị
-
18Daiki Suga39Sota Nakamura41Naoki Maeda10Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun32Sota Koshimichi26Jung Min Gi3Taichi Yamasaki5Hiroya Matsumoto20Shion InoueYu Kobayashi 11Shuto Tanabe 15Yusuke Segawa 18Yuto Ozeki 16Kento Tachibanada 8Jung Sung Ryong 1Cesar Haydar 44Hinata Yamauchi 26Soma Kanda 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceKawasaki Frontale
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
4Sút Phạt5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
491Số đường chuyền544
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
5Phạm lỗi4
-
-
5Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công21
-
-
14Đánh chặn8
-
-
27Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
22Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass19
-
-
124Pha tấn công127
-
-
58Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 20 | 13 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 41 | T T T B T H |
2 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
3 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
4 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 17 | 5 | 34 | T T T B H B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 19 | 10 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 33 | T T T T B H |
6 | Kawasaki Frontale | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 19 | 12 | 32 | T T H H T T |
7 | Cerezo Osaka | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 28 | 4 | 30 | T B T H T H |
8 | Vissel Kobe | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T T B T |
9 | Machida Zelvia | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 28 | B H T H B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | B B H B T B |
11 | Fagiano Okayama | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 17 | -1 | 24 | B H B T H H |
12 | Gamba Osaka | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T B B H B |
13 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T B B T H |
14 | Nagoya Grampus | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | T H H H T T |
15 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | B B B H B H |
16 | Shonan Bellmare | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 25 | -10 | 22 | B T B B H B |
17 | FC Tokyo | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T T B B B H |
18 | Yokohama FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 21 | -8 | 19 | T B T H B B |
19 | Albirex Niigata | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B H B T B |
20 | Yokohama Marinos | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản