Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos, 16h30 ngày 22/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 3'
    Mutsuki Kato (Assist:Hayao Kawabe) goal 
    1-0
  • 19'
    1-1
    goal Kenta Inoue (Assist:Katsuya Nagato)
  • 22'
    Tolgay Arslan (Assist:Sho Sasaki) goal 
    2-1
  • 27'
    2-1
     Asahi Uenaka
     Amano Jun
  • 40'
    Tolgay Arslan (Assist:Mutsuki Kato) goal 
    3-1
  • 45'
    3-2
    goal Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Kota Watanabe)
  • 46'
    Naoto Arai  
    Goncalo Paciencia  
    3-2
  • 48'
    Naoto Arai (Assist:Taishi Matsumoto) goal 
    4-2
  • 59'
    4-2
     Keigo Sakakibara
     Riku Yamane
  • 59'
    Mutsuki Kato Goal Disallowed
    4-2
  • 73'
    Makoto Mitsuta  
    Tolgay Arslan  
    4-2
  • 81'
    4-2
     Ren Kato
     Ken Matsubara
  • 81'
    4-2
     Taiki Watanabe
     Katsuya Nagato
  • 81'
    4-2
     Kota Mizunuma
     Kenta Inoue
  • 83'
    Shunki Higashi (Assist:Makoto Mitsuta) goal 
    5-2
  • 87'
    Pieros Sotiriou  
    Mutsuki Kato  
    5-2
  • 89'
    Hayato Araki Goal Disallowed
    5-2
  • 90'
    Osamu Henry Iyoha  
    Shunki Higashi  
    5-2
  • 90'
    Pieros Sotiriou (Assist:Naoto Arai) goal 
    6-2
  • 90'
    Yoshifumi Kashiwa  
    Taishi Matsumoto  
    6-2
  • Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-3
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    33
    Tsukasa Shiotani
    24
    Shunki Higashi
    66
    Hayao Kawabe
    14
    Taishi Matsumoto
    15
    Shuto Nakano
    30
    Tolgay Arslan
    99
    Goncalo Paciencia
    51
    Mutsuki Kato
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    17
    Kenta Inoue
    6
    Kota Watanabe
    20
    Amano Jun
    28
    Riku Yamane
    27
    Ken Matsubara
    4
    Shinnosuke Hatanaka
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    2
    Katsuya Nagato
    1
    William Popp
    Yokohama Marinos4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Naoto Arai
    11Makoto Mitsuta
    20Pieros Sotiriou
    27Osamu Henry Iyoha
    18Yoshifumi Kashiwa
    22Goro Kawanami
    9Douglas Vieira da Silva
    Asahi Uenaka 14
    Keigo Sakakibara 35
    Ren Kato 16
    Taiki Watanabe 39
    Kota Mizunuma 18
    Riku Terakado 41
    Yuta Koike 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Hideo OSHIMA
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Yokohama Marinos
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 325
    Số đường chuyền
    610
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 17
    Long pass
    8
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation