Kết quả Jubilo Iwata vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 16/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Jubilo Iwata vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 5'
    Jordy Croux (Assist:Ryo Watanabe) goal 
    1-0
  • 23'
    1-0
    Anderson Jose Lopes de Souza Goal Disallowed
  • 45'
    1-1
    goal Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Katsuya Nagato)
  • 45'
    1-1
    Takuma Nishimura
  • 47'
    1-2
    goal Takuma Nishimura
  • 55'
    Yamada Hiroki  
    Shun Nakamura  
    1-2
  • 55'
    Matheus Vieira Campos Peixoto  
    Matsumoto Masaya  
    1-2
  • 59'
    Leonardo da Silva Gomes
    1-2
  • 61'
    1-2
     Asahi Uenaka
     Takuma Nishimura
  • 64'
    1-3
    goal Anderson Jose Lopes de Souza
  • 66'
    Keita Takahata  
    Ryo Watanabe  
    1-3
  • 66'
    Rei Hirakawa  
    Leonardo da Silva Gomes  
    1-3
  • 71'
    1-4
    goal Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Asahi Uenaka)
  • 72'
    1-4
     Keigo Sakakibara
     Ken Matsubara
  • 72'
    1-4
     Ryo Miyaichi
     Jose Elber Pimentel da Silva
  • 83'
    Germain Ryo (Assist:Ko Matsubara) goal 
    2-4
  • 87'
    Kotaro Fujikawa  
    Ko Matsubara  
    2-4
  • 87'
    2-4
     Kenta Inoue
     Yan Matheus Santos Souza
  • 87'
    2-4
     Kota Mizunuma
     Kota Watanabe
  • 90'
    Germain Ryo (Assist:Kotaro Fujikawa) goal 
    3-4
  • Jubilo Iwata vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata5-4-1
    1
    Eiji Kawashima
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    6
    Makito Ito
    50
    Hiroto Uemura
    14
    Matsumoto Masaya
    55
    Ryo Watanabe
    25
    Shun Nakamura
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    23
    Jordy Croux
    11
    Germain Ryo
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    9
    Takuma Nishimura
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    13
    Ryuta Koike
    6
    Kota Watanabe
    27
    Ken Matsubara
    4
    Shinnosuke Hatanaka
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    2
    Katsuya Nagato
    21
    Hiroki Iikura
    Yokohama Marinos4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Yamada Hiroki
    99Matheus Vieira Campos Peixoto
    18Keita Takahata
    37Rei Hirakawa
    13Kotaro Fujikawa
    21Ryuki Miura
    26Shunsuke Nishikubo
    Asahi Uenaka 14
    Keigo Sakakibara 35
    Ryo Miyaichi 23
    Kota Mizunuma 18
    Kenta Inoue 17
    Fuma Shirasaka 31
    Takumi Kamijima 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Hideo OSHIMA
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Yokohama Marinos
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    28
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 294
    Số đường chuyền
    672
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    3
  •  
     
  • 30
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    15
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation