Kết quả Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce, 16h00 ngày 14/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 30

  • Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 17'
    Kei Chinen (Assist:Nago Shintaro) goal 
    1-0
  • 19'
    1-1
    goal Goncalo Paciencia (Assist:Naoto Arai)
  • 36'
    1-2
    goal Taishi Matsumoto (Assist:Hayao Kawabe)
  • 37'
    1-2
    Shuto Nakano
  • 57'
    1-2
     Douglas Vieira da Silva
     Goncalo Paciencia
  • 58'
    Yuta Higuchi  
    Gaku Shibasaki  
    1-2
  • 59'
    Talles  
    Shu Morooka  
    1-2
  • 74'
    Tomoya Fujii  
    Kouki Anzai  
    1-2
  • 74'
    Homare Tokuda  
    Nago Shintaro  
    1-2
  • 81'
    1-2
     Tolgay Arslan
     Hayao Kawabe
  • 82'
    Homare Tokuda (Assist:Yuma Suzuki) goal 
    2-2
  • 84'
    Kei Chinen
    2-2
  • 85'
    Ueda Naomichi
    2-2
  • 88'
    Tomoya Fujii
    2-2
  • 89'
    2-2
     Makoto Mitsuta
     Mutsuki Kato
  • Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers3-4-2-1
    1
    Tomoki Hayakawa
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    6
    Kento Misao
    2
    Kouki Anzai
    13
    Kei Chinen
    10
    Gaku Shibasaki
    32
    Kimito Nono
    36
    Shu Morooka
    30
    Nago Shintaro
    40
    Yuma Suzuki
    99
    Goncalo Paciencia
    14
    Taishi Matsumoto
    51
    Mutsuki Kato
    13
    Naoto Arai
    33
    Tsukasa Shiotani
    66
    Hayao Kawabe
    24
    Shunki Higashi
    15
    Shuto Nakano
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Yuta Higuchi
    17Talles
    15Tomoya Fujii
    41Homare Tokuda
    31Taiki Yamada
    16Hidehiro Sugai
    33Hayato Nakama
    Douglas Vieira da Silva 9
    Tolgay Arslan 30
    Makoto Mitsuta 11
    Goro Kawanami 22
    Osamu Henry Iyoha 27
    Yoshifumi Kashiwa 18
    Aren Inoue 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Hiroshima Sanfrecce
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 500
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 20
    Long pass
    23
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation