Kết quả Kashima Antlers vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 25/04
Kết quả Kashima Antlers vs Nagoya Grampus
Nhận định, Soi kèo Kashima Antlers vs Nagoya Grampus 17h00 ngày 25/4: Chủ nhà chiếm ưu thế
Đối đầu Kashima Antlers vs Nagoya Grampus
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2
0.82U 2
1.041
2.05X
3.002
3.40Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Kashima Antlers vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
41'Aleksandar Cavric0-0
-
46'Yu Funabashi
Gaku Shibasaki0-0 -
46'Yuta Matsumura
Kyosuke Tagawa0-0 -
54'Kei Chinen (Assist:Ueda Naomichi)1-0
-
61'1-0Katsuhiro Nakayama
Shuhei Tokumoto -
61'1-0Teruki Hara
Kensuke Nagai -
82'Talles
Ryotaro Araki1-0 -
82'1-0Shungo Sugiura
Tsukasa Morishima -
82'1-0Taichi Kikuchi
Keiya Shiihashi -
89'1-0Yuya Asano
Ryuji Izumi -
90'Kim Tae Hyeon
Aleksandar Cavric1-0
-
Kashima Antlers vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-4-21Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi23Keisuke Tsukui71Ryotaro Araki13Kei Chinen10Gaku Shibasaki77Aleksandar Cavric40Yuma Suzuki11Kyosuke Tagawa18Kensuke Nagai10Mateus dos Santos Castro14Tsukasa Morishima7Ryuji Izumi15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi55Shuhei Tokumoto2Yuki Nogami20Kennedy Ebbs Mikuni6Akinari Kawazura1Daniel Schmidt
- Đội hình dự bị
-
27Yuta Matsumura20Yu Funabashi17Talles3Kim Tae Hyeon29Yuji Kajikawa36Mihiro Sato32Haruto Matsumoto28Shuhei Mizoguchi6Kento MisaoTeruki Hara 70Katsuhiro Nakayama 27Shungo Sugiura 30Taichi Kikuchi 33Yuya Asano 9Alexandre Kouto Horio Pisano 35Takuya Uchida 17Yota Sato 3Masahito Ono 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru OnikiKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersNagoya Grampus
-
4Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
378Số đường chuyền416
-
-
78%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người5
-
-
1Đánh chặn9
-
-
27Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass23
-
-
85Pha tấn công93
-
-
47Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản