Kết quả Kashima Antlers vs Tokyo Verdy, 11h05 ngày 12/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13

  • Kashima Antlers vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 4'
    Nago Shintaro Penalty awarded
    0-0
  • 5'
    Yuma Suzuki goal 
    1-0
  • 8'
    Nago Shintaro (Assist:Shu Morooka) goal 
    2-0
  • 27'
    2-0
    Kaito Chida
  • 29'
    Ikuma Sekigawa
    2-0
  • 43'
    2-0
    Yuto Tsunashima
  • 46'
    2-0
     Hiroto Taniguchi
     Yuto Yamada
  • 46'
    Aleksandar Cavric  
    Hayato Nakama  
    2-0
  • 50'
    Ueda Naomichi (Assist:Nago Shintaro) goal 
    3-0
  • 60'
    3-0
     Kosuke Saito
     Yuto Tsunashima
  • 61'
    3-0
     Tiago Alves
     Fuki Yamada
  • 63'
    Tomoya Fujii  
    Shu Morooka  
    3-0
  • 63'
    Hidehiro Sugai  
    Kimito Nono  
    3-0
  • 66'
    Yuta Higuchi  
    Nago Shintaro  
    3-0
  • 66'
    Nago Shintaro
    3-0
  • 69'
    3-1
    goal Kosuke Saito (Assist:Koki Morita)
  • 73'
    3-1
     Hijiri Onaga
     Yutaro Hakamata
  • 74'
    Shoma Doi  
    Kei Chinen  
    3-1
  • 77'
    3-1
     Yuan Matsuhashi
     Kazuya Miyahara
  • 81'
    3-2
    goal Yudai Kimura (Assist:Hiroto Yamami)
  • 90'
    3-3
    goal Tomoya Miki (Assist:Yudai Kimura)
  • Kashima Antlers vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-2-3-1
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    32
    Kimito Nono
    25
    Kaishu Sano
    13
    Kei Chinen
    33
    Hayato Nakama
    30
    Nago Shintaro
    36
    Shu Morooka
    40
    Yuma Suzuki
    20
    Yudai Kimura
    18
    Fuki Yamada
    10
    Tomoya Miki
    11
    Hiroto Yamami
    23
    Yuto Tsunashima
    7
    Koki Morita
    6
    Kazuya Miyahara
    15
    Kaito Chida
    25
    Yuto Yamada
    26
    Yutaro Hakamata
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Aleksandar Cavric
    16Hidehiro Sugai
    15Tomoya Fujii
    14Yuta Higuchi
    8Shoma Doi
    31Taiki Yamada
    37Yuki Kakita
    Hiroto Taniguchi 3
    Kosuke Saito 8
    Tiago Alves 14
    Hijiri Onaga 22
    Yuan Matsuhashi 33
    Yuya Nagasawa 21
    Tetsuyuki Inami 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Tokyo Verdy
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    378
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation