Kết quả Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 16/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 20'
    Ibrahim Dresevic  
    Daihachi Okamura  
    0-0
  • 26'
    Yuki Soma goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Daiki Suga
     Shunki Higashi
  • 48'
    1-0
    Tolgay Arslan
  • 53'
    Kotaro Hayashi  
    Ryuma Kikuchi  
    1-0
  • 58'
    Oh Se-Hun
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal Tolgay Arslan (Assist:Mutsuki Kato)
  • 72'
    1-1
     Sota Nakamura
     Mutsuki Kato
  • 77'
    Na Sang Ho  
    Yuki Soma  
    1-1
  • 77'
    Shota Fujio  
    Oh Se-Hun  
    1-1
  • 77'
    Keiya Sento  
    Ryohei Shirasaki  
    1-1
  • 77'
    1-2
    goal Sota Nakamura
  • 79'
    Takuma Nishimura
    1-2
  • 85'
    1-2
     Sota Koshimichi
     Tolgay Arslan
  • Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    4
    Ryuma Kikuchi
    50
    Daihachi Okamura
    19
    Yuta Nakayama
    16
    Mae Hiroyuki
    23
    Ryohei Shirasaki
    6
    Henry Heroki Mochizuki
    7
    Yuki Soma
    20
    Takuma Nishimura
    90
    Oh Se-Hun
    9
    Germain Ryo
    51
    Mutsuki Kato
    30
    Tolgay Arslan
    15
    Shuto Nakano
    6
    Hayao Kawabe
    14
    Satoshi Tanaka
    24
    Shunki Higashi
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Ibrahim Dresevic
    26Kotaro Hayashi
    8Keiya Sento
    9Shota Fujio
    10Na Sang Ho
    13Tatsuya Morita
    18Hokuto Shimoda
    49Kanji Kuwayama
    15Mitchell Duke
    Daiki Suga 18
    Sota Nakamura 39
    Sota Koshimichi 32
    Jung Min Gi 26
    Taichi Yamasaki 3
    Shion Inoue 20
    Naoto Arai 13
    Hiroya Matsumoto 5
    Makoto Mitsuta 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Hiroshima Sanfrecce
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 243
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 56%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    35
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    22
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation