Kết quả Machida Zelvia vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 25/04
Kết quả Machida Zelvia vs Shonan Bellmare
Nhận định, Soi kèo Machida Zelvia vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 25/4: Ít bàn thắng
Đối đầu Machida Zelvia vs Shonan Bellmare
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.25
1.08U 2.25
0.781
1.95X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Machida Zelvia vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
-
7'0-0Junnosuke Suzuki
-
66'0-0Sho Fukuda
Kosuke Onose -
66'0-0Tomoya Fujii
Koki Tachi -
66'0-0Akito Suzuki
Ryo Nemoto -
77'Shota Fujio
Na Sang Ho0-0 -
77'Kanji Kuwayama
Mitchell Duke0-0 -
81'0-0Akimi Barada
Kohei Okuno -
86'Gen Shoji0-0
-
87'0-0Masaki Ikeda
Yutaro Oda -
87'Mae Hiroyuki
Keiya Sento0-0 -
89'Yuki Soma0-0
-
90'Oh Se-Hun
Yuki Soma0-0 -
90'0-1
Masaki Ikeda (Assist:Sho Fukuda)
-
Machida Zelvia vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia3-4-2-11Kosei Tani3Gen Shoji50Daihachi Okamura5Ibrahim Dresevic19Yuta Nakayama18Hokuto Shimoda8Keiya Sento6Henry Heroki Mochizuki7Yuki Soma10Na Sang Ho15Mitchell Duke16Ryo Nemoto9Yutaro Oda7Kosuke Onose37Yuto Suzuki15Kohei Okuno25Hiroaki Okuno3Taiga Hata4Koki Tachi8Kazunari Ono5Junnosuke Suzuki99Naoto Kamifukumoto
- Đội hình dự bị
-
9Shota Fujio49Kanji Kuwayama16Mae Hiroyuki90Oh Se-Hun13Tatsuya Morita26Kotaro Hayashi99Daigo Takahashi22Takaya Numata23Ryohei ShirasakiTomoya Fujii 50Akito Suzuki 10Sho Fukuda 19Akimi Barada 14Masaki Ikeda 18Kota Sanada 31Kim Min Tae 47Kazuki Oiwa 22Hisatsugu Ishii 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaShonan Bellmare
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút3
-
-
7Sút Phạt9
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
293Số đường chuyền473
-
-
72%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị4
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn2
-
-
27Ném biên22
-
-
1Woodwork1
-
-
4Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
36Long pass18
-
-
101Pha tấn công86
-
-
70Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản