Kết quả Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 13/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Marius Christopher Hoibraten (Assist:Matheus Goncalves Savio)
  • 38'
    0-2
    goal Yusuke Matsuo (Assist:Ryoma Watanabe)
  • 46'
    Mitchell Duke  
    Oh Se-Hun  
    0-2
  • 46'
    Shota Fujio  
    Kotaro Hayashi  
    0-2
  • 57'
    Na Sang Ho  
    Takuma Nishimura  
    0-2
  • 70'
    Shota Fujio
    0-2
  • 71'
    Hokuto Shimoda
    0-2
  • 72'
    Keiya Sento  
    Ryohei Shirasaki  
    0-2
  • 74'
    0-2
     Taishi Matsumoto
     Takuro Kaneko
  • 78'
    0-2
     Genki Haraguchi
     Kaito Yasui
  • 85'
    Kanji Kuwayama  
    Hokuto Shimoda  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Sekine Takahiro
     Matheus Goncalves Savio
  • 90'
    0-2
     Motoki Nagakura
     Yusuke Matsuo
  • Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    50
    Daihachi Okamura
    5
    Ibrahim Dresevic
    19
    Yuta Nakayama
    18
    Hokuto Shimoda
    23
    Ryohei Shirasaki
    26
    Kotaro Hayashi
    7
    Yuki Soma
    20
    Takuma Nishimura
    90
    Oh Se-Hun
    24
    Yusuke Matsuo
    77
    Takuro Kaneko
    13
    Ryoma Watanabe
    8
    Matheus Goncalves Savio
    25
    Kaito Yasui
    11
    Samuel Gustafson
    4
    Hirokazu Ishihara
    3
    Danilo Boza Junior
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    88
    Yoichi Naganuma
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Shota Fujio
    15Mitchell Duke
    10Na Sang Ho
    8Keiya Sento
    49Kanji Kuwayama
    13Tatsuya Morita
    6Henry Heroki Mochizuki
    99Daigo Takahashi
    22Takaya Numata
    Taishi Matsumoto 6
    Genki Haraguchi 9
    Sekine Takahiro 14
    Motoki Nagakura 20
    Ayumi Niekawa 16
    Rikito Inoue 35
    Takuya Ogiwara 26
    Tomoaki Okubo 21
    Rio Nitta 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Urawa Red Diamonds
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 499
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 36
    Long pass
    17
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation