Kết quả Nagoya Grampus vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 02/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 4

  • Nagoya Grampus vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Takuma Nishimura (Assist:Yuki Soma)
  • 20'
    Yota Sato (Assist:Keiya Shiihashi) goal 
    1-1
  • 57'
    Yuya Yamagishi  
    Ryuji Izumi  
    1-1
  • 61'
    1-1
     Na Sang Ho
     Takuma Nishimura
  • 69'
    Akinari Kawazura  
    Daiki Miya  
    1-1
  • 69'
    Teruki Hara  
    Yuki Nogami  
    1-1
  • 71'
    1-1
     Kanji Kuwayama
     Oh Se-Hun
  • 74'
    1-2
    goal Na Sang Ho (Assist:Kanji Kuwayama)
  • 77'
    Mateus dos Santos Castro  
    Kensuke Nagai  
    1-2
  • 77'
    Yuya Asano  
    Tsukasa Morishima  
    1-2
  • 81'
    1-2
     Ryohei Shirasaki
     Hokuto Shimoda
  • 81'
    1-2
     Shota Fujio
     Yuki Soma
  • 82'
    1-2
    Kanji Kuwayama
  • 88'
    1-2
    Ryohei Shirasaki
  • Nagoya Grampus vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    16
    Yohei Takeda
    4
    Daiki Miya
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    3
    Yota Sato
    55
    Shuhei Tokumoto
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    2
    Yuki Nogami
    7
    Ryuji Izumi
    14
    Tsukasa Morishima
    18
    Kensuke Nagai
    90
    Oh Se-Hun
    20
    Takuma Nishimura
    7
    Yuki Soma
    26
    Kotaro Hayashi
    16
    Mae Hiroyuki
    18
    Hokuto Shimoda
    19
    Yuta Nakayama
    5
    Ibrahim Dresevic
    50
    Daihachi Okamura
    3
    Gen Shoji
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Yuya Yamagishi
    70Teruki Hara
    6Akinari Kawazura
    9Yuya Asano
    10Mateus dos Santos Castro
    35Alexandre Kouto Horio Pisano
    27Katsuhiro Nakayama
    26Gen Kato
    33Taichi Kikuchi
    Na Sang Ho 10
    Kanji Kuwayama 49
    Ryohei Shirasaki 23
    Shota Fujio 9
    Tatsuya Morita 13
    Henry Heroki Mochizuki 6
    Keiya Sento 8
    Byron Vasquez 39
    Mitchell Duke 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Machida Zelvia
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 358
    Số đường chuyền
    373
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 26
    Long pass
    31
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation