Kết quả Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka, 13h00 ngày 29/04
Kết quả Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka
Nhận định, Soi kèo Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka, 13h00 ngày 29/4: Chủ nhà nở nụ cười
Đối đầu Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka
Lịch phát sóng Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.87O 2
0.92U 2
0.941
2.76X
3.052
2.57Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 13
-
Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
46'Kosuke Onose
Masaki Ikeda0-0 -
46'Akito Suzuki
Ryo Nemoto0-0 -
62'Sho Fukuda
Yutaro Oda0-0 -
62'0-0Kazuya Konno
Nago Shintaro -
62'0-0Shahab Zahedi
Wellington Luis de Sousa -
75'0-0Masato Shigemi
Akino Hiroki -
75'0-0Sonosuke Sato
Tomoya Miki -
77'Akimi Barada
Kohei Okuno0-0 -
84'Yuto Suzuki
Tomoya Fujii0-0 -
89'0-0Takeshi Kanamori
Shahab Zahedi
-
Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare3-1-4-299Naoto Kamifukumoto8Kazunari Ono5Junnosuke Suzuki22Kazuki Oiwa15Kohei Okuno3Taiga Hata25Hiroaki Okuno18Masaki Ikeda50Tomoya Fujii9Yutaro Oda16Ryo Nemoto17Wellington Luis de Sousa14Nago Shintaro11Tomoya Miki29Yota Maejima88Daiki Matsuoka15Akino Hiroki18Yuto Iwasaki5Takumi Kamijima20Tomoya Ando77Takaaki Shichi1Takumi Nagaishi
- Đội hình dự bị
-
7Kosuke Onose10Akito Suzuki19Sho Fukuda14Akimi Barada37Yuto Suzuki31Kota Sanada47Kim Min Tae33Naoya Takahashi77Hisatsugu IshiiShahab Zahedi 9Kazuya Konno 8Masato Shigemi 6Sonosuke Sato 50Takeshi Kanamori 7Masaaki Murakami 31Masaya Tashiro 37Moon-hyeon Kim 19Yu Hashimoto 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi YamaguchiMyung-Hwi Kim
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareAvispa Fukuoka
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
7Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
3Cản sút4
-
-
9Sút Phạt6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
468Số đường chuyền466
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
24Ném biên18
-
-
10Cản phá thành công6
-
-
10Thử thách5
-
-
26Long pass23
-
-
104Pha tấn công101
-
-
45Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 11 | 12 | 28 | B B T T T T |
2 | Urawa Red Diamonds | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 25 | B T T T T T |
3 | Kashiwa Reysol | 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 10 | 5 | 24 | H T H T H T |
4 | Kyoto Sanga | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 24 | T B T T B B |
5 | Vissel Kobe | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 21 | T B T T T T |
6 | Shimizu S-Pulse | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B H T T T B |
7 | Avispa Fukuoka | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T B H H B |
8 | Hiroshima Sanfrecce | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 20 | T B B B B T |
9 | Machida Zelvia | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H B B B T B |
10 | Gamba Osaka | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 20 | B T H B T T |
11 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
12 | Fagiano Okayama | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T B H B B |
13 | Shonan Bellmare | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | T B B T H B |
14 | Tokyo Verdy | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 14 | -5 | 17 | H B H T T B |
15 | Cerezo Osaka | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T H B B T |
16 | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | B H H T B T |
17 | Nagoya Grampus | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B T B B T |
18 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
19 | Yokohama FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T H H B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản