Kết quả Urawa Red Diamonds vs Hiroshima Sanfrecce, 17h30 ngày 25/04
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Hiroshima Sanfrecce
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.5
1.05U 2.5
0.671
3.00X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Urawa Red Diamonds vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
55'0-0Shuto Nakano
Tsukasa Shiotani -
55'0-0Shunki Higashi
Daiki Suga -
57'Takuro Kaneko (Assist:Matheus Goncalves Savio)1-0
-
67'1-0Shuto Nakano
-
76'Genki Haraguchi
Matheus Goncalves Savio1-0 -
76'Sekine Takahiro
Takuro Kaneko1-0 -
79'1-0Sota Koshimichi
Shion Inoue -
82'1-0Hiroya Matsumoto
Hayao Kawabe -
83'1-0Aren Inoue
Mutsuki Kato -
84'Taishi Matsumoto
Hirokazu Ishihara1-0 -
90'Rio Nitta
Yusuke Matsuo1-0 -
90'Motoki Nagakura
Ryoma Watanabe1-0
-
Urawa Red Diamonds vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-2-3-11Shusaku Nishikawa88Yoichi Naganuma5Marius Christopher Hoibraten3Danilo Boza Junior4Hirokazu Ishihara11Samuel Gustafson25Kaito Yasui8Matheus Goncalves Savio13Ryoma Watanabe77Takuro Kaneko24Yusuke Matsuo9Germain Ryo51Mutsuki Kato6Hayao Kawabe39Sota Nakamura20Shion Inoue14Satoshi Tanaka18Daiki Suga33Tsukasa Shiotani4Hayato Araki19Sho Sasaki1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
14Sekine Takahiro9Genki Haraguchi6Taishi Matsumoto41Rio Nitta20Motoki Nagakura16Ayumi Niekawa26Takuya Ogiwara35Rikito Inoue21Tomoaki OkuboShuto Nakano 15Shunki Higashi 24Sota Koshimichi 32Hiroya Matsumoto 5Aren Inoue 36Jung Min Gi 26Osamu Henry Iyoha 27Taichi Yamasaki 3Motoki Ohara 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsHiroshima Sanfrecce
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
11Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
411Số đường chuyền472
-
-
76%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
1Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn2
-
-
21Ném biên23
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass30
-
-
96Pha tấn công109
-
-
34Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 20 | 13 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 41 | T T T B T H |
2 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
3 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
4 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 17 | 5 | 34 | T T T B H B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 19 | 10 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 33 | T T T T B H |
6 | Kawasaki Frontale | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 19 | 12 | 32 | T T H H T T |
7 | Cerezo Osaka | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 28 | 4 | 30 | T B T H T H |
8 | Vissel Kobe | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T T B T |
9 | Machida Zelvia | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 28 | B H T H B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | B B H B T B |
11 | Fagiano Okayama | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 17 | -1 | 24 | B H B T H H |
12 | Gamba Osaka | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T B B H B |
13 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T B B T H |
14 | Nagoya Grampus | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | T H H H T T |
15 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | B B B H B H |
16 | Shonan Bellmare | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 25 | -10 | 22 | B T B B H B |
17 | FC Tokyo | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T T B B B H |
18 | Yokohama FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 21 | -8 | 19 | T B T H B B |
19 | Albirex Niigata | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B H B T B |
20 | Yokohama Marinos | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản