Kết quả Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 19/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13

  • Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Mutsuki Kato (Assist:Yuki Ohashi)
  • 21'
    0-1
    Makoto Mitsuta
  • 27'
    Yan Matheus Santos Souza (Assist:Amano Jun) goal 
    1-1
  • 37'
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu  
    Katsuya Nagato  
    1-1
  • 52'
    1-1
    Makoto Mitsuta
  • 60'
    1-1
     Sota Koshimichi
     Takaaki Shichi
  • 60'
    1-1
     Hiroya Matsumoto
     Pieros Sotiriou
  • 65'
    Ryo Miyaichi  
    Kenta Inoue  
    1-1
  • 77'
    1-2
    goal Yuki Ohashi
  • 78'
    Riku Yamane  
    Amano Jun  
    1-2
  • 78'
    Asahi Uenaka  
    Kota Watanabe  
    1-2
  • 87'
    Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Ryo Miyaichi) goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
     Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
     Shunki Higashi
  • 90'
    2-2
     Ezequiel Santos Da Silva
     Hiroya Matsumoto
  • 90'
    2-2
     Douglas Vieira da Silva
     Taishi Matsumoto
  • 90'
    Yan Matheus Santos Souza (Assist:Anderson Jose Lopes de Souza) goal 
    3-2
  • Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-3-3
    1
    William Popp
    2
    Katsuya Nagato
    39
    Taiki Watanabe
    15
    Takumi Kamijima
    27
    Ken Matsubara
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    20
    Amano Jun
    17
    Kenta Inoue
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    20
    Pieros Sotiriou
    77
    Yuki Ohashi
    51
    Mutsuki Kato
    13
    Naoto Arai
    11
    Makoto Mitsuta
    14
    Taishi Matsumoto
    16
    Takaaki Shichi
    33
    Tsukasa Shiotani
    15
    Shuto Nakano
    24
    Shunki Higashi
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    23Ryo Miyaichi
    28Riku Yamane
    14Asahi Uenaka
    21Hiroki Iikura
    16Ren Kato
    18Kota Mizunuma
    Hiroya Matsumoto 5
    Sota Koshimichi 32
    Ezequiel Santos Da Silva 17
    Douglas Vieira da Silva 9
    Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
    Goro Kawanami 22
    Yoshifumi Kashiwa 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hideo OSHIMA
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Hiroshima Sanfrecce
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    317
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 19
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation