Kết quả Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Slovacko U19, 18h00 ngày 22/05
Kết quả Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Slovacko U19
Đối đầu Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Slovacko U19
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice U19 gần đây
Phong độ Slovacko U19 gần đây
-
Thứ năm, Ngày 22/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.98O 3.5
0.85U 3.5
0.971
1.75X
3.702
3.40Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 1.5
0.90U 1.5
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Slovacko U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 27
-
Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Slovacko U19: Diễn biến chính
-
48'0-1Jan Nemecek(OW)
-
55'0-2
Daniel Barat
-
60'0-2Rabecny
-
61'Jakub Zevl1-2
-
71'Vlcek A.2-2
-
76'2-2Antonio Markov
-
85'Andre Thomas Sivok2-2
-
86'Andre Thomas Sivok3-2
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Slovacko U19: Số liệu thống kê
-
Dynamo Ceske Budejovice U19Slovacko U19
-
9Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
59Pha tấn công56
-
-
50Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 30 | 21 | 6 | 3 | 90 | 32 | 58 | 69 | T T T B T H |
2 | Sparta Praha U19 | 30 | 17 | 8 | 5 | 62 | 35 | 27 | 59 | T H T T B H |
3 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H B T T H |
4 | Dukla Praha U19 | 30 | 17 | 7 | 6 | 70 | 40 | 30 | 58 | T H T T B H |
5 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 17 | 4 | 9 | 57 | 40 | 17 | 55 | B H B H T T |
6 | Slavia Praha U19 | 30 | 15 | 5 | 10 | 62 | 52 | 10 | 50 | B H B T T T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 12 | 7 | 11 | 54 | 47 | 7 | 43 | B T T B T B |
8 | Slovan Liberec U19 | 30 | 11 | 7 | 12 | 53 | 64 | -11 | 40 | B H B H T T |
9 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 10 | 7 | 13 | 64 | 67 | -3 | 37 | T T T H B T |
10 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 9 | 7 | 14 | 43 | 62 | -19 | 34 | H H T H T H |
11 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 9 | 6 | 15 | 54 | 70 | -16 | 33 | B T T T B B |
12 | Pardubice U19 | 30 | 7 | 8 | 15 | 42 | 57 | -15 | 29 | H B B B B B |
13 | Brno U19 | 30 | 8 | 5 | 17 | 44 | 68 | -24 | 29 | T H T B B B |
14 | Slovacko U19 | 30 | 6 | 10 | 14 | 40 | 59 | -19 | 28 | B B B B B H |
15 | Opava U19 | 30 | 6 | 6 | 18 | 41 | 62 | -21 | 24 | B B B T B T |
16 | Jablonec U19 | 30 | 4 | 7 | 19 | 31 | 74 | -43 | 19 | B B B B T B |