Kết quả Sigma Olomouc U19 vs Jablonec U19, 18h00 ngày 12/04
Kết quả Sigma Olomouc U19 vs Jablonec U19
Đối đầu Sigma Olomouc U19 vs Jablonec U19
Phong độ Sigma Olomouc U19 gần đây
Phong độ Jablonec U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.92+2
0.87O 3.25
0.88U 3.25
0.911
1.22X
5.752
8.50Hiệp 1-0.75
0.85+0.75
0.95O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sigma Olomouc U19 vs Jablonec U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 21
-
Sigma Olomouc U19 vs Jablonec U19: Diễn biến chính
-
58'0-0Frantisek Bakrlik
-
58'Jakub Prochaszka1-0
-
62'1-1
Marek Svaty
-
77'1-1Lukas Sirucek
-
80'1-1Erewa G.
-
90'1-1David Mecir
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Sigma Olomouc U19 vs Jablonec U19: Số liệu thống kê
-
Sigma Olomouc U19Jablonec U19
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
81Pha tấn công90
-
-
72Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 30 | 21 | 6 | 3 | 90 | 32 | 58 | 69 | T T T B T H |
2 | Sparta Praha U19 | 30 | 17 | 8 | 5 | 62 | 35 | 27 | 59 | T H T T B H |
3 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H B T T H |
4 | Dukla Praha U19 | 30 | 17 | 7 | 6 | 70 | 40 | 30 | 58 | T H T T B H |
5 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 17 | 4 | 9 | 57 | 40 | 17 | 55 | B H B H T T |
6 | Slavia Praha U19 | 30 | 15 | 5 | 10 | 62 | 52 | 10 | 50 | B H B T T T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 12 | 7 | 11 | 54 | 47 | 7 | 43 | B T T B T B |
8 | Slovan Liberec U19 | 30 | 11 | 7 | 12 | 53 | 64 | -11 | 40 | B H B H T T |
9 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 10 | 7 | 13 | 64 | 67 | -3 | 37 | T T T H B T |
10 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 9 | 7 | 14 | 43 | 62 | -19 | 34 | H H T H T H |
11 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 9 | 6 | 15 | 54 | 70 | -16 | 33 | B T T T B B |
12 | Pardubice U19 | 30 | 7 | 8 | 15 | 42 | 57 | -15 | 29 | H B B B B B |
13 | Brno U19 | 30 | 8 | 5 | 17 | 44 | 68 | -24 | 29 | T H T B B B |
14 | Slovacko U19 | 30 | 6 | 10 | 14 | 40 | 59 | -19 | 28 | B B B B B H |
15 | Opava U19 | 30 | 6 | 6 | 18 | 41 | 62 | -21 | 24 | B B B T B T |
16 | Jablonec U19 | 30 | 4 | 7 | 19 | 31 | 74 | -43 | 19 | B B B B T B |