Kết quả Viktoria Plzen U19 vs Mlada Boleslav U19, 19h45 ngày 29/04
Kết quả Viktoria Plzen U19 vs Mlada Boleslav U19
Đối đầu Viktoria Plzen U19 vs Mlada Boleslav U19
Phong độ Viktoria Plzen U19 gần đây
Phong độ Mlada Boleslav U19 gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202519:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.75+1.5
0.97O 3.5
0.73U 3.5
0.991
1.28X
5.002
5.90Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.86O 1.5
0.65U 1.5
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viktoria Plzen U19 vs Mlada Boleslav U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 23
-
Viktoria Plzen U19 vs Mlada Boleslav U19: Diễn biến chính
-
2'Denis Franke1-0
-
45'1-1
Michael Kuhnel
-
58'Petr Kubin2-1
-
60'2-1Adam Job
-
61'Jakub Kucharik2-1
-
68'2-2
Roman Teterya
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Viktoria Plzen U19 vs Mlada Boleslav U19: Số liệu thống kê
-
Viktoria Plzen U19Mlada Boleslav U19
-
15Phạt góc9
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
92Pha tấn công77
-
-
59Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 22 | 16 | 4 | 2 | 65 | 20 | 45 | 52 | B T T H T T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 23 | 20 | 48 | T T H H B T |
3 | Tescoma Zlin U19 | 23 | 15 | 2 | 6 | 49 | 30 | 19 | 47 | B T T B T T |
4 | Sparta Praha U19 | 23 | 13 | 6 | 4 | 49 | 26 | 23 | 45 | B T T T T B |
5 | Dukla Praha U19 | 23 | 13 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 44 | T T T T H B |
6 | Slavia Praha U19 | 23 | 11 | 4 | 8 | 41 | 37 | 4 | 37 | B T H H T H |
7 | Slovan Liberec U19 | 23 | 9 | 5 | 9 | 40 | 43 | -3 | 32 | B B T T T B |
8 | Viktoria Plzen U19 | 22 | 8 | 6 | 8 | 38 | 34 | 4 | 30 | T B B B T H |
9 | Pardubice U19 | 23 | 7 | 7 | 9 | 40 | 43 | -3 | 28 | T B T B T T |
10 | Slovacko U19 | 23 | 5 | 9 | 9 | 29 | 38 | -9 | 24 | B B B H B B |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 23 | 7 | 3 | 13 | 30 | 51 | -21 | 24 | T B T B B T |
12 | Brno U19 | 23 | 6 | 4 | 13 | 31 | 54 | -23 | 22 | B H B B T T |
13 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 23 | 5 | 6 | 12 | 44 | 57 | -13 | 21 | B T B T B H |
14 | Mlada Boleslav U19 | 23 | 5 | 6 | 12 | 41 | 56 | -15 | 21 | B H B B H H |
15 | Jablonec U19 | 23 | 3 | 7 | 13 | 20 | 55 | -35 | 16 | T T B H B B |
16 | Opava U19 | 23 | 3 | 6 | 14 | 28 | 45 | -17 | 15 | B T B H B B |