Kết quả Hammarby Nữ vs Vaxjo Nữ, 21h00 ngày 23/03
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.82+2
1.00O 3.5
0.89U 3.5
0.911
1.14X
6.602
10.50Hiệp 1-1
1.06+1
0.78O 1.5
0.91U 1.5
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby Nữ vs Vaxjo Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 1
-
Hammarby Nữ vs Vaxjo Nữ: Diễn biến chính
-
12'Andersson B.0-0
-
29'Wangerheim E. (Assist:Hasund V.)1-0
-
32'Holmberg S. (Assist:Stina Lennartsson)2-0
-
44'Holmberg S. (Assist:Hasund V.)3-0
-
48'3-1
Bodin M. (Assist:Kamogawa M.)
-
53'Wangerheim E. (Assist:Anna Josendal)4-1
-
75'4-1Bodin M.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby Nữ vs Vaxjo Nữ: Số liệu thống kê
-
Hammarby NữVaxjo Nữ
-
10Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
121Pha tấn công67
-
-
63Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 3 | 16 | 16 | T T T T H T |
2 | Djurgardens (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 12 | T T H T H H |
3 | Malmo (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | T B T T H H |
4 | FC Rosengard (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 | T T B T H B |
5 | BK Hacken (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 8 | 6 | 9 | B B T T T B |
6 | Brommapojkarna (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | 2 | 9 | T B T B B T |
7 | IFK Norrkoping DFK (W) | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H T T H B H |
8 | Pitea IF (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | B T H T H B |
9 | Kristianstads DFF (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | B T B B H T |
10 | AIK Solna (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B B B T H |
11 | Vittsjo GIK (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | H T B B H H |
12 | Linkopings (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B B B H T H |
13 | Vaxjo (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 4 | B B T B H B |
14 | Alingsas (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 15 | -11 | 3 | B B B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển