Kết quả Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h35 ngày 11/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 6

  • Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính

  • 4'
    Valeri Qazaishvili (Assist:Jose Joaquim de Carvalho) goal 
    1-0
  • 6'
    Yuanyi Li goal 
    2-0
  • 21'
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Goal cancelled
    2-0
  • 22'
    Jose Joaquim de Carvalho (Assist:Crysan da Cruz Queiroz Barcelos) goal 
    3-0
  • 30'
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Valeri Qazaishvili) goal 
    4-0
  • 44'
    Songchen Shi  
    Gao Zhunyi  
    4-0
  • 45'
    4-0
    Manprit Sarkaria
  • 59'
    Songchen Shi
    4-0
  • 67'
    Lu Yongtao  
    Zhengyu Huang  
    4-0
  • 67'
    Mewlan Mijit  
    Jose Joaquim de Carvalho  
    4-0
  • 69'
    4-0
     Zhang Yudong
     Edu Garcia
  • 73'
    4-0
     Zhou Dadi
     Tiago Leonco
  • 73'
    4-0
     Zhang Xiaobin
     Manprit Sarkaria
  • 77'
    Chen Pu  
    Valeri Qazaishvili  
    4-0
  • 77'
    Liu Guobao  
    Yuanyi Li  
    4-0
  • 82'
    4-0
     Zhang Yujie
     Zhang Wei
  • 83'
    4-0
     Huanming Shen
     Hu Ruibao
  • Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị

  • Shandong Taishan4-2-3-1
    14
    Wang Da Lei
    11
    Yang Liu
    27
    Shi Ke
    4
    Lucas Gazal
    33
    Gao Zhunyi
    22
    Yuanyi Li
    35
    Zhengyu Huang
    9
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    8
    Guilherme Madruga
    10
    Valeri Qazaishvili
    19
    Jose Joaquim de Carvalho
    9
    Tiago Leonco
    19
    Wing Kai Orr Matthew Elliot
    10
    Manprit Sarkaria
    11
    Edu Garcia
    36
    Eden Karzev
    4
    Jiang Zhipeng
    2
    Zhang Wei
    23
    Yiming Yang
    20
    Rade Dugalic
    5
    Hu Ruibao
    1
    Ji Jiabao
    Shenzhen Xinpengcheng4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 44Songchen Shi
    18Lu Yongtao
    28Mewlan Mijit
    29Chen Pu
    36Liu Guobao
    1Yu Jinyong
    31Jianfei Zhao
    5Zheng Zheng
    17Xinghan Wu
    23Xie Wenneng
    25Peng Xinli
    3Bi Jinhao
    Zhang Yudong 28
    Zhou Dadi 8
    Zhang Xiaobin 12
    Zhang Yujie 22
    Huanming Shen 46
    Zhang Haonan 49
    Peng Peng 13
    Qiao Wang 29
    Zhi Li 16
    Hujahmat Shahsat 34
    Weiyi Jiang 56
    Nan Song 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Choi Kang-Hee
    Christian Lattanzio
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê

  • Shandong Taishan
    Shenzhen Xinpengcheng
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 553
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    28
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 14 10 2 2 31 15 16 32 T B T T T B
2 Chengdu Rongcheng FC 14 9 3 2 25 11 14 30 T T T T H B
3 Beijing Guoan 13 8 5 0 30 14 16 29 T T T T H T
4 Shanghai Port 13 7 4 2 28 18 10 25 T B T T H H
5 Tianjin Tigers 14 6 4 4 21 20 1 22 B B T B T T
6 Shandong Taishan 14 6 3 5 28 24 4 21 B H B T H B
7 Yunnan Yukun 14 5 4 5 19 21 -2 19 B B T T T H
8 Qingdao Youth Island 13 4 6 3 20 22 -2 18 B T H B H H
9 Zhejiang Professional FC 14 4 5 5 26 24 2 17 T T B B H H
10 Dalian Zhixing 14 4 5 5 14 21 -7 17 H T B H B T
11 Wuhan Three Towns 13 4 3 6 17 24 -7 15 B T T B H T
12 Henan Football Club 13 4 2 7 20 22 -2 14 B B B T H T
13 Shenzhen Xinpengcheng 13 4 2 7 15 26 -11 14 B H T H B T
14 Meizhou Hakka 14 3 3 8 20 29 -9 12 H B B B B B
15 Qingdao Manatee 14 1 5 8 13 21 -8 8 H H T B H B
16 Changchun Yatai 14 1 2 11 12 27 -15 5 B B B B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation