Đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Aime Rigi Nữ, 15h30 ngày 21/4
Kết quả Apia L Tigers Nữ vs Aime Rigi Nữ
Đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Aime Rigi Nữ
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
Phong độ Aime Rigi Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2025: Apia L Tigers Nữ vs Aime Rigi Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/4/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Aime Rigi Nữ trước đây
-
18/08/2024Newcastle Jets Youth (W)1 - 3Apia L Tigers (W)0 - 1W
-
19/05/2024Apia L Tigers (W)3 - 2Newcastle Jets Youth (W)1 - 2W
-
03/09/2023Apia L Tigers (W)7 - 1Newcastle Jets Youth (W)4 - 1W
-
04/06/2023Newcastle Jets Youth (W)2 - 6Apia L Tigers (W)0 - 0W
-
28/08/2022Newcastle Jets Youth (W)0 - 6Apia L Tigers (W)0 - 0W
-
12/06/2022Apia L Tigers (W)1 - 0Newcastle Jets Youth (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Aime Rigi Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Aime Rigi Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Aime Rigi Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Aime Rigi Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Apia L Tigers Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Apia L Tigers Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Apia L Tigers Nữ thắng
Bại: là số trận Apia L Tigers Nữ thua
Thắng: là số trận Apia L Tigers Nữ thắng
Bại: là số trận Apia L Tigers Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Apia L Tigers Nữ và Aime Rigi Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 17 | H H T T T T |
2 | Manly Utd (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 6 | 11 | 15 | T H T H H T |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 15 | H T H T T H |
4 | Northern Tigers FC (W) | 7 | 3 | 4 | 0 | 16 | 9 | 7 | 13 | H H T H T H |
5 | WS Wanderers B (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 13 | T B T T H T |
6 | Apia L Tigers (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T T B B T |
7 | UNSW FC (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 11 | H B T B H T |
8 | NWS Spirit (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 10 | T H B T T B |
9 | Maca Searle (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 6 | B T B T B B |
10 | Bulls Academy (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 5 | H B B T B H |
11 | Gladesville Ravens (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 5 | B B B T B H |
12 | University of Sydney (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 4 | H B B B T B |
13 | Aime Rigi (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 17 | -7 | 3 | B T B B B B |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | B H B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW