Bảng xếp hạng FIFA Concacaf 2025 tháng 06 - BXH FIFA Concacaf mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

BXH FIFA Thế giới tháng 6 năm 2025

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Mỹ 16 1648 1645 3 0 Concacaf
2 Mexico 17 1646 1627 19 2 Concacaf
3 Canada 30 1531 1516 15 1 Concacaf
4 Panama 33 1517 1504 13 3 Concacaf
5 Costa Rica 54 1459 1455 4 0 Concacaf
6 Jamaica 63 1386 1390 -4 -1 Concacaf
7 Honduras 75 1333 1326 7 0 Concacaf
8 El Salvador 81 1300 1300 0 2 Concacaf
9 Haiti 83 1291 1288 3 3 Concacaf
10 Curacao 90 1264 1264 0 1 Concacaf
11 Trinidad và Tobago 100 1229 1215 14 2 Concacaf
12 Guatemala 106 1197 1201 -4 -1 Concacaf
13 Nicaragua 133 1114 1114 0 0 Concacaf
14 Suriname 137 1096 1096 0 1 Concacaf
15 Cộng hòa Dominica 139 1087 1084 3 2 Concacaf
16 Saint Kitts and Nevis 145 1064 1064 0 -1 Concacaf
17 Guyana 152 1037 1030 7 2 Concacaf
18 Puerto Rico 157 1018 1021 -3 0 Concacaf
19 Antigua Barbuda 159 1010 1010 0 2 Concacaf
20 St. Lucia 165 985 985 0 2 Concacaf
21 Cuba 167 979 993 -14 -4 Concacaf
22 Bermuda 168 977 987 -10 -2 Concacaf
23 St. Vincent Grenadines 172 966 962 4 1 Concacaf
24 Grenada 174 954 955 -1 0 Concacaf
25 Barbados 176 933 933 0 1 Concacaf
26 Belize 179 919 924 -5 -1 Concacaf
27 Montserrat 180 914 914 0 1 Concacaf
28 Dominica 184 900 900 0 -1 Concacaf
29 Cayman Islands 191 866 866 0 3 Concacaf
30 Aruba 195 863 858 5 0 Concacaf
31 Bahamas 204 818 818 0 1 Concacaf
32 Turks Caicos Islands 206 803 803 0 0 Concacaf
33 British Virgin Islands 207 780 780 0 0 Concacaf
34 US Virgin Islands 208 779 779 0 0 Concacaf
35 Anguilla 209 769 769 0 0 Concacaf
Cập nhật: