Kết quả Fluminense RJ vs Sport Club do Recife, 04h30 ngày 04/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 7

  • Fluminense RJ vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Pablo Felipe Teixeira (Assist:Lucas Rafael Araujo Lima)
  • 46'
    Kevin Serna  
    Agustin Canobbio Graviz  
    0-1
  • 55'
    Vinicius Lima  
    Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso  
    0-1
  • 55'
    Gustavo Nonato Santana  
    Hercules Pereira do Nascimento  
    0-1
  • 60'
    Kevin Serna (Assist:Jhon Arias) goal 
    1-1
  • 64'
    1-1
    Rodrigo Atencio
  • 65'
    1-1
     Du Queiroz
     Ze Lucas
  • 65'
    1-1
     Lenny Ivo Lobato Romanelli
     Rodrigo Atencio
  • 70'
    Rubén Lezcano  
    Matheus Martinelli Lima  
    1-1
  • 73'
    Jhon Arias Penalty cancelled
    1-1
  • 77'
    1-1
    Hereda
  • 82'
    1-1
    Lucas Rafael Araujo Lima
  • 86'
    1-1
     Arthur Sousa
     Chrystian Barletta
  • 86'
    1-1
     Carlos Alberto
     Pablo Felipe Teixeira
  • 88'
    1-1
     Dalbert Henrique
     Igor Aquino da Silva
  • 90'
    Everaldo Stum (Assist:Jhon Arias) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Carlos Alberto
  • 90'
    2-1
    Caique Franca Godoy
  • 90'
    Vinicius Lima
    2-1
  • Fluminense RJ vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị

  • Fluminense RJ4-2-3-1
    1
    Fabio Deivson Lopes Maciel
    12
    Gabriel Fuentes
    22
    Juan Pablo Freytes
    4
    Ignacio Da Silva Oliveira
    2
    Samuel Xavier Brito
    8
    Matheus Martinelli Lima
    35
    Hercules Pereira do Nascimento
    17
    Agustin Canobbio Graviz
    10
    Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
    21
    Jhon Arias
    9
    Everaldo Stum
    92
    Pablo Felipe Teixeira
    20
    Rodrigo Atencio
    10
    Lucas Rafael Araujo Lima
    30
    Chrystian Barletta
    14
    Christian Rivera Cuellar
    58
    Ze Lucas
    32
    Hereda
    6
    Joao Silva
    44
    Francisco Alves da Silva Neto
    16
    Igor Aquino da Silva
    22
    Caique Franca Godoy
    Sport Club do Recife4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Vinicius Lima
    16Gustavo Nonato Santana
    90Kevin Serna
    18Rubén Lezcano
    23Claudio Rodrigues Gomes,Guga
    7Renato Soares de Oliveira Augusto
    26Manoel Messias Silva Carvalho
    6Rene Rodrigues Martins
    29Thiago dos Santos
    98Vitor Eudes
    19Joaquin Lavega Colzada
    5Facundo Bernal
    Dalbert Henrique 29
    Carlos Alberto 17
    Lenny Ivo Lobato Romanelli 77
    Du Queiroz 37
    Arthur Sousa 38
    Gustavo Maia 11
    Lucas de Souza Cunha 3
    Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO 91
    Matheus Alexandre Anastacio de Souza 33
    Fabricio Dominguez 8
    Christian Ortiz 59
    Thiago Couto Wenceslau 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Diniz Silva
    Enderson Alves Moreira
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Fluminense RJ vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê

  • Fluminense RJ
    Sport Club do Recife
  • 10
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 539
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 44
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 34
    Long pass
    27
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 16 11 3 2 30 6 24 36 T T B T T T
2 Cruzeiro 17 10 4 3 28 11 17 34 H T T T H B
3 Palmeiras 15 10 2 3 19 12 7 32 B B H T T T
4 Bahia 15 8 4 3 20 13 7 28 B T T T H T
5 Bragantino 17 8 3 6 20 20 0 27 B T H B B B
6 Botafogo RJ 15 7 5 3 18 8 10 26 T T T H T H
7 Mirassol 15 6 7 2 24 14 10 25 T T H T T H
8 Sao Paulo 17 5 7 5 18 19 -1 22 B B H T T T
9 Ceara 16 6 3 7 16 16 0 21 B T B B B T
10 Internacional RS 16 5 6 5 17 20 -3 21 B B T T T H
11 Corinthians Paulista (SP) 17 5 6 6 16 20 -4 21 H B T B H H
12 Fluminense RJ 15 6 2 7 17 20 -3 20 T T B B B B
13 Atletico Mineiro 15 5 5 5 16 16 0 20 H T T B B B
14 Gremio (RS) 16 5 5 6 16 22 -6 20 T H B H B T
15 Vitoria BA 17 3 8 6 14 18 -4 17 H B H T H H
16 Vasco da Gama 15 4 3 8 16 20 -4 15 B B T B H H
17 Santos 16 4 3 9 15 21 -6 15 B T T B B H
18 Fortaleza 16 3 5 8 17 23 -6 14 B B B H T B
19 Juventude 15 3 2 10 10 32 -22 11 B B T B B B
20 Sport Club do Recife 15 0 5 10 9 25 -16 5 H B B B H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation