Kết quả Sport Club do Recife vs Bahia, 02h00 ngày 03/08
Kết quả Sport Club do Recife vs Bahia
Đối đầu Sport Club do Recife vs Bahia
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/08/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2.25
1.02U 2.25
0.861
2.80X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club do Recife vs Bahia
-
Sân vận động: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 18
-
Sport Club do Recife vs Bahia: Diễn biến chính
-
38'Derik Lacerda0-0
-
57'LéoPereira
Chrystian Barletta0-0 -
57'Pedro Augusto Borges da Costa
Rodrigo Atencio0-0 -
73'0-0Kayky
Iago Amaral Borduchi -
73'0-0Luciano Rodriguez Rosales
Willian Jose -
76'0-0Santiago Ramos Mingo
-
79'Kevyson
Igor Aquino da Silva0-0 -
79'Juan Ignacio Ramirez Polero
Ze Lucas0-0 -
80'0-0Michel Araujo
Ademir Santos -
80'0-0Cauly Oliveira Souza
Everton Augusto de Barros Ribeiro -
85'0-0Nicolas Acevedo
Caio Alexandre Souza e Silva -
86'Hyoran Kaue Dalmoro
Matheuzinho0-0
-
Sport Club do Recife vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Sport Club do Recife4-2-3-11Gabriel Vasconcelos Ferreira16Igor Aquino da Silva40Ramon Menezes Roma15Rafael Thyere de Albuquerque Marques33Matheus Alexandre Anastacio de Souza14Christian Rivera Cuellar58Ze Lucas30Chrystian Barletta20Rodrigo Atencio17Matheuzinho18Derik Lacerda12Willian Jose7Ademir Santos10Everton Augusto de Barros Ribeiro6Jean Lucas De Souza Oliveira25Iago Amaral Borduchi19Caio Alexandre Souza e Silva2Gilberto Moraes Junior33David de Duarte Macedo21Santiago Ramos Mingo46Luciano Batista da Silva Junior96Ronaldo de Oliveira Strada
- Đội hình dự bị
-
19Hyoran Kaue Dalmoro28Pedro Augusto Borges da Costa38LéoPereira9Juan Ignacio Ramirez Polero3Kevyson92Pablo Felipe Teixeira22Caique Franca Godoy11Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO44Francisco Alves da Silva Neto6Joao Silva54Adriel52Caua BerrioCauly Oliveira Souza 8Nicolas Acevedo 26Michel Araujo 15Kayky 37Luciano Rodriguez Rosales 17Santiago Arias Naranjo 13Marcos Felipe de Freitas Monteiro 22Rodrigo Nestor 11Julio Cesar de Rezende 5Gabriel Xavier 3Ze Guilherme 66Tiago 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enderson Alves MoreiraRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sport Club do Recife vs Bahia: Số liệu thống kê
-
Sport Club do RecifeBahia
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
0Cản sút2
-
-
8Sút Phạt12
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
289Số đường chuyền559
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
19Đánh đầu17
-
-
6Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn8
-
-
27Ném biên23
-
-
21Cản phá thành công20
-
-
17Thử thách8
-
-
11Long pass22
-
-
92Pha tấn công114
-
-
35Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 29 | T T T H T H |
5 | Mirassol | 16 | 7 | 7 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T H T T H T |
6 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
7 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
8 | Fluminense RJ | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | T B B B B T |
9 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
10 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
11 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B H B T B |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B H H B |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 16 | 0 | 6 | 10 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B H H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil