Kết quả CRB AL vs Remo Belem (PA), 04h00 ngày 02/06
Kết quả CRB AL vs Remo Belem (PA)
Đối đầu CRB AL vs Remo Belem (PA)
Phong độ CRB AL gần đây
Phong độ Remo Belem (PA) gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/06/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.80O 2
0.90U 2
0.921
2.05X
3.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs Remo Belem (PA)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 10
-
CRB AL vs Remo Belem (PA): Diễn biến chính
-
10'Mikael Filipe Viana de Sousa (Assist:Geirton Marques Aires)1-0
-
43'Mikael Filipe Viana de Sousa1-0
-
44'Daniel Sampaio Simoes1-0
-
46'1-0Regis Augusto Salmazzo
Giovanni Pavani -
46'1-0Jose Ytalo
Felipe Vizeu do Carmo -
55'1-0Pedro Rocha Neves
-
58'Daniel Alves de Lima
Mikael Filipe Viana de Sousa1-0 -
62'Luis Geovanny Segovia Vega2-0
-
67'Hayner William Monjardim Cordeiro
Rafinha2-0 -
67'Lucas Kallyel
Daniel Sampaio Simoes2-0 -
76'2-0Raphael Guimaraes de Paula
Adailton dos Santos da Silva -
76'2-0Gabryel Martins
Pedro Henrique de Castro Silva -
86'2-0Kadu Santos
Pedro Costa -
90'Gazao
Geirton Marques Aires2-0 -
90'Vinicius Barata
Thiago Fernandes Rodrigues2-0 -
90'Fernando Henrique2-0
-
CRB AL vs Remo Belem (PA): Đội hình chính và dự bị
-
CRB AL4-3-312Matheus Albino Carneiro2Matheus Antunes Ribeiro4Luis Geovanny Segovia Vega44Henri Marinho dos Santos42Weverton Guilherme da Silva Souza10Daniel Sampaio Simoes8Geirton Marques Aires30Fernando Henrique28Mikael Filipe Viana de Sousa18Rafinha17Thiago Fernandes Rodrigues32Pedro Rocha Neves9Felipe Vizeu do Carmo15Adailton dos Santos da Silva5Luan Martins7Giovanni Pavani11Pedro Henrique de Castro Silva2Pedro Costa29Reynaldo3Camutanga16Savio Antonio Alves88Marcelo Rangel
- Đội hình dự bị
-
3Anderson de Jesus Santos99Daniel Alves de Lima34Darlisson Pereira da Silva16David Braw31Gazao60Hayner William Monjardim Cordeiro5Lucas Kallyel70Nathan Melo Silva33Rodrigo20Vinicius Barata1Vitor Caetano Ferreira27WallaceGustavo Daniel Cabral 6Raphael Guimaraes de Paula 31Gabryel Martins 17Alexis Alvarino 14Kadu Santos 13Willian Klaus 4Madison Araujo 98Regis Augusto Salmazzo 22Alan Francisco Rodriguez 21Ygor Vinhas Oliveira Lima 94Jose Ytalo 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs Remo Belem (PA): Số liệu thống kê
-
CRB ALRemo Belem (PA)
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
6Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
378Số đường chuyền495
-
-
87%Chuyền chính xác92%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị0
-
-
11Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn5
-
-
17Ném biên8
-
-
6Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách9
-
-
23Long pass15
-
-
62Pha tấn công87
-
-
45Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T T T |
3 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
4 | Coritiba PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 21 | B T T T H H |
5 | Cuiaba | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 21 | B B T T T B |
6 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
9 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Criciuma | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 15 | H B B T T T |
13 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B B T H |
15 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H T B T B |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil