Kết quả Gremio (RS) vs Fortaleza, 06h30 ngày 30/07
Kết quả Gremio (RS) vs Fortaleza
Nhận định, Soi kèo Gremio vs Fortaleza 6h30 ngày 30/7: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Gremio (RS) vs Fortaleza
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/07/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2.25
0.94U 2.25
0.901
2.25X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Fortaleza
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 14
-
Gremio (RS) vs Fortaleza: Diễn biến chính
-
10'0-0Magrao
-
12'Martin Braithwaite1-0
-
17'Martin Braithwaite2-0
-
19'2-0Bruno de Jesus Pacheco
-
24'2-1
Deyverson Brum Silva Acosta
-
Gremio (RS) vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-2-3-11Tiago Luis Volpi23Marlon Rodrigues Xavier4Walter Kannemann3Wagner Leonardo53Gustavo Martins17Douglas Moreira Fagundes20Mathias Villasanti65Riquelme Freitas dos Santos47Alysson99Cristian Olivera22Martin Braithwaite18Deyverson Brum Silva Acosta80Jose Herrera38Lucca Prior26Breno Henrique Vasconcelos Lopes88Sasha Lucas Pacheco Affini5Matheus Pereira da Silva14Eros Nazareno Mancuso13Benjamin Kuscevic3Gaston Avila6Bruno de Jesus Pacheco15Magrao
- Đội hình dự bị
-
7Cristian Pavon8Edenilson Andrade dos Santos15Camilo10Franco Cristaldo9Francis Amuzu2Joao Lucas de Almeida Carvalho25Lucas Esteves Souza12Gabriel Chapeco21Jemerson de Jesus Nascimento80Alex Santana16Alexander Ernesto Aravena Guzman40Jardiel Maciel Libertino da SilvaLeandro Emmanuel Martinez 8Juan Martin Lucero 9Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22Diogo Barbosa Medonha 16Adam Bareiro 27Matheus Rossetto 20Mario Sergio Santos Costa, Marinho 11Guilherme de Jesus da Silva, Tinga 2Jose Welison da Silva 17Vinicius Silvestre Costa 25Ryan Guilherme da Silva Pae 28Gustavo Mancha 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Fortaleza: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Fortaleza
-
0Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
5Sút Phạt5
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
118Số đường chuyền100
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
3Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
6Đánh đầu6
-
-
5Đánh đầu thành công1
-
-
3Rê bóng thành công5
-
-
7Đánh chặn1
-
-
4Ném biên3
-
-
0Woodwork1
-
-
4Cản phá thành công5
-
-
2Thử thách2
-
-
13Long pass9
-
-
28Pha tấn công28
-
-
2Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil