Kết quả Vasco da Gama vs Gremio (RS), 03h30 ngày 20/07
Kết quả Vasco da Gama vs Gremio (RS)
Đối đầu Vasco da Gama vs Gremio (RS)
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2
0.82U 2
1.061
2.08X
3.152
3.55Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 15
-
Vasco da Gama vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
40'Hugo Moura Arruda da Silva Goal cancelled0-0
-
43'0-0Edenilson Andrade dos Santos
-
45'0-0Alex Santana
-
45'0-0Cristian Olivera
-
46'0-0Mathias Villasanti
Edenilson Andrade dos Santos -
54'0-0Franco Cristaldo
Alex Santana -
54'0-0Cristian Pavon
Cristian Olivera -
61'Paulo Henrique Alves0-0
-
64'Lucas Freitas1-0
-
68'1-0Riquelme Freitas dos Santos
Alysson -
75'1-0Andre Henrique
Martin Braithwaite -
76'Mateus Carvalho dos Santos
David Correa da Fonseca1-0 -
79'Joao Victor Da Silva Marcelino1-0
-
80'1-1
Gustavo Martins (Assist:Cristian Pavon)
-
86'Loide Augusto
Joao Victor Da Silva Marcelino1-1
-
Vasco da Gama vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago6Lucas Piton43Lucas Freitas38Joao Victor Da Silva Marcelino96Paulo Henrique Alves3Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche25Hugo Moura Arruda da Silva7David Correa da Fonseca17Nuno Moreira77Rayan Vitor99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen22Martin Braithwaite47Alysson8Edenilson Andrade dos Santos99Cristian Olivera80Alex Santana17Douglas Moreira Fagundes53Gustavo Martins3Wagner Leonardo4Walter Kannemann23Marlon Rodrigues Xavier1Tiago Luis Volpi
- Đội hình dự bị
-
45Loide Augusto85Mateus Carvalho dos Santos15Benjamin Garre20Juan Sebastian Sforza90Alex Teixeira Santos8Jair Rodrigues Junior12Victor Luis Chuab Zamblauskas13Daniel Fuzato14Guilherme Estrella18Paulo Lucas Santos de Paula80Breno Vereza44Luiz Gustavo Luiz GustavoFranco Cristaldo 10Cristian Pavon 7Riquelme Freitas dos Santos 65Mathias Villasanti 20Andre Henrique 77Jemerson de Jesus Nascimento 21Luan Candido 36Gabriel Chapeco 12Alexander Ernesto Aravena Guzman 16Ronald Falkoski 35Igor Schlemper 34Camilo 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaGremio (RS)
-
12Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
31Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
12Cản sút1
-
-
15Sút Phạt16
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
516Số đường chuyền303
-
-
89%Chuyền chính xác77%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
31Đánh đầu28
-
-
12Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn4
-
-
22Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass22
-
-
128Pha tấn công57
-
-
69Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil