Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth, 01h00 ngày 22/5
Kết quả RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth
Đối đầu RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth
Phong độ RB Bragantino Youth gần đây
Phong độ Sao Paulo Youth gần đây
Trẻ Brazil 2025: RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth trước đây
-
04/11/2024Sao Paulo Youth1 - 0RB Bragantino Youth0 - 0L
-
28/10/2024RB Bragantino Youth4 - 4Sao Paulo Youth1 - 1D
-
26/08/2023Sao Paulo Youth4 - 0RB Bragantino Youth2 - 0L
-
24/06/2023RB Bragantino Youth2 - 3Sao Paulo Youth1 - 0L
-
08/09/2016RB Bragantino Youth1 - 0Sao Paulo Youth1 - 0W
-
12/06/2016Sao Paulo Youth3 - 0RB Bragantino Youth1 - 0L
-
23/05/2024RB Bragantino Youth6 - 4Sao Paulo Youth2 - 3W
-
13/10/2013RB Bragantino Youth0 - 1Sao Paulo Youth0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Paulista Brazil | 6 | 1 | 1 | 4 |
Trẻ Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RB Bragantino Youth (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
RB Bragantino Youth (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Bragantino Youth thắng
Bại: là số trận RB Bragantino Youth thua
Thắng: là số trận RB Bragantino Youth thắng
Bại: là số trận RB Bragantino Youth thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Bragantino Youth và Sao Paulo Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 23 |
2 | RB Bragantino Youth | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 19 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 19 |
4 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 |
5 | Juventude (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 19 |
6 | Fortaleza (Youth) | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 17 |
7 | America MG (Youth) | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 6 | 6 | 16 |
8 | Vasco da Gama (Youth) | 10 | 4 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 15 |
9 | Santos (Youth) | 10 | 3 | 5 | 2 | 20 | 14 | 6 | 14 |
10 | Cruzeiro (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 14 |
11 | Botafogo RJ (Youth) | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 17 | -4 | 13 |
12 | Corinthians Paulista (Youth) | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 13 |
13 | Sao Paulo (Youth) | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 18 | -2 | 12 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 11 |
15 | Bahia (Youth) | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 13 | 0 | 10 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 10 | 1 | 6 | 3 | 14 | 16 | -2 | 9 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 9 |
18 | Atletico GO (Youth) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 23 | -14 | 9 |
19 | Gremio (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 8 |
20 | Internacional RS U20 | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 7 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil