Kết quả Bragantino vs Sao Paulo, 07h30 ngày 17/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 14

  • Bragantino vs Sao Paulo: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Andre Oliveira Silva (Assist:Luciano da Rocha Neves)
  • 43'
    Guzman Rodriguez (Assist:Guilherme Lopes da Silva) goal 
    1-1
  • 48'
    Jose Hurtado goal 
    2-1
  • 57'
    Guilherme Lopes da Silva
    2-1
  • 62'
    Eric Dos Santos Rodrigues  
    Fabio Silva de Freitas  
    2-1
  • 62'
    Gustavo Gustavinho  
    Jhonatan Santos Rosa  
    2-1
  • 63'
    Eduardo Sasha
    2-1
  • 64'
    2-2
    goal Andre Oliveira Silva (Assist:Luciano da Rocha Neves)
  • 66'
    2-2
     Juan Ignacio Dinenno
     Andre Oliveira Silva
  • 71'
    2-2
     Alisson Euler de Freitas Castro
     Marcos Antonio Silva San
  • 71'
    2-2
     Aldemir Dos Santos Ferreira
     Oscar Dos Santos Emboaba Junior
  • 72'
    Vinicius Mendonca Pereira  
    Henry Mosquera  
    2-2
  • 80'
    Agustin SantAnna  
    Guilherme Lopes da Silva  
    2-2
  • 80'
    Nathan Morris  
    Jose Hurtado  
    2-2
  • 82'
    Gabriel Girotto Franco
    2-2
  • 84'
    2-2
     Rodrigo Huendra Almeida
     Luciano da Rocha Neves
  • 84'
    2-2
     Jose Sabino Chagas Monteiro
     Alan Franco
  • Bragantino vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị

  • Bragantino4-2-3-1
    1
    Cleiton Schwengber
    31
    Guilherme Lopes da Silva
    2
    Guzman Rodriguez
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    34
    Jose Hurtado
    6
    Gabriel Girotto Franco
    5
    Fabio Silva de Freitas
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    10
    Jhonatan Santos Rosa
    30
    Henry Mosquera
    8
    Eduardo Sasha
    17
    Andre Oliveira Silva
    10
    Luciano da Rocha Neves
    8
    Oscar Dos Santos Emboaba Junior
    6
    Cedric Ricardo Alves Soares
    21
    Damian Bobadilla
    20
    Marcos Antonio Silva San
    13
    Enzo Hernan Diaz
    32
    Nahuel Ferraresi
    5
    Robert Abel Arboleda Escobar
    28
    Alan Franco
    23
    Pires Monteiro Rafael
    Sao Paulo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Nathan Morris
    22Gustavo Gustavinho
    32Agustin SantAnna
    7Eric Dos Santos Rodrigues
    17Vinicius Mendonca Pereira
    25Bruno Conceicao Praxedes
    16Marques Gustavo
    13Sergio Palacios
    33Ignacio Jesus Laquintana Marsico
    40Lucas Galindo de Azevedo
    57Marcelo Braz da Silva
    59Athyrson
    Juan Ignacio Dinenno 19
    Aldemir Dos Santos Ferreira 11
    Alisson Euler de Freitas Castro 25
    Rodrigo Huendra Almeida 15
    Jose Sabino Chagas Monteiro 35
    Jandrei 93
    Wendell 18
    Pablo Maia 29
    Felipe Negrucci Berdague 43
    Lucas Ferreira 48
    Patryck Lanza dos Reis 36
    Luan Santos 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Caixinha
    Dorival Junior
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Bragantino vs Sao Paulo: Số liệu thống kê

  • Bragantino
    Sao Paulo
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 464
    Số đường chuyền
    522
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 33
    Long pass
    51
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 16 11 3 2 30 6 24 36 T T B T T T
2 Cruzeiro 17 10 4 3 28 11 17 34 H T T T H B
3 Palmeiras 15 10 2 3 19 12 7 32 B B H T T T
4 Bahia 16 8 5 3 20 13 7 29 T T T H T H
5 Mirassol 16 7 7 2 27 16 11 28 T H T T H T
6 Bragantino 17 8 3 6 20 20 0 27 B T H B B B
7 Botafogo RJ 15 7 5 3 18 8 10 26 T T T H T H
8 Fluminense RJ 16 7 2 7 18 20 -2 23 T B B B B T
9 Sao Paulo 17 5 7 5 18 19 -1 22 B B H T T T
10 Ceara 16 6 3 7 16 16 0 21 B T B B B T
11 Internacional RS 16 5 6 5 17 20 -3 21 B B T T T H
12 Corinthians Paulista (SP) 17 5 6 6 16 20 -4 21 H B T B H H
13 Atletico Mineiro 15 5 5 5 16 16 0 20 H T T B B B
14 Gremio (RS) 17 5 5 7 16 23 -7 20 H B H B T B
15 Vitoria BA 17 3 8 6 14 18 -4 17 H B H T H H
16 Vasco da Gama 16 4 3 9 18 23 -5 15 B T B H H B
17 Santos 16 4 3 9 15 21 -6 15 B T T B B H
18 Fortaleza 16 3 5 8 17 23 -6 14 B B B H T B
19 Juventude 15 3 2 10 10 32 -22 11 B B T B B B
20 Sport Club do Recife 16 0 6 10 9 25 -16 6 B B B H H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation