Kết quả Bragantino vs Sao Paulo, 07h30 ngày 17/07
Kết quả Bragantino vs Sao Paulo
Nhận định, Soi kèo Red Bull Bragantino vs Sao Paulo 7h30 ngày 17/7: Phong độ trái ngược
Đối đầu Bragantino vs Sao Paulo
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2
0.88U 2
0.961
2.10X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Sao Paulo
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 14
-
Bragantino vs Sao Paulo: Diễn biến chính
-
9'0-1
Andre Oliveira Silva (Assist:Luciano da Rocha Neves)
-
43'Guzman Rodriguez (Assist:Guilherme Lopes da Silva)1-1
-
48'Jose Hurtado2-1
-
57'Guilherme Lopes da Silva2-1
-
62'Eric Dos Santos Rodrigues
Fabio Silva de Freitas2-1 -
62'Gustavo Gustavinho
Jhonatan Santos Rosa2-1 -
63'Eduardo Sasha2-1
-
64'2-2
Andre Oliveira Silva (Assist:Luciano da Rocha Neves)
-
66'2-2Juan Ignacio Dinenno
Andre Oliveira Silva -
71'2-2Alisson Euler de Freitas Castro
Marcos Antonio Silva San -
71'2-2Aldemir Dos Santos Ferreira
Oscar Dos Santos Emboaba Junior -
72'Vinicius Mendonca Pereira
Henry Mosquera2-2 -
80'Agustin SantAnna
Guilherme Lopes da Silva2-2 -
80'Nathan Morris
Jose Hurtado2-2 -
82'Gabriel Girotto Franco2-2
-
84'2-2Rodrigo Huendra Almeida
Luciano da Rocha Neves -
84'2-2Jose Sabino Chagas Monteiro
Alan Franco
-
Bragantino vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị
-
Bragantino4-2-3-11Cleiton Schwengber31Guilherme Lopes da Silva2Guzman Rodriguez14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves34Jose Hurtado6Gabriel Girotto Franco5Fabio Silva de Freitas21Lucas Henrique Barbosa10Jhonatan Santos Rosa30Henry Mosquera8Eduardo Sasha17Andre Oliveira Silva10Luciano da Rocha Neves8Oscar Dos Santos Emboaba Junior6Cedric Ricardo Alves Soares21Damian Bobadilla20Marcos Antonio Silva San13Enzo Hernan Diaz32Nahuel Ferraresi5Robert Abel Arboleda Escobar28Alan Franco23Pires Monteiro Rafael
- Đội hình dự bị
-
45Nathan Morris22Gustavo Gustavinho32Agustin SantAnna7Eric Dos Santos Rodrigues17Vinicius Mendonca Pereira25Bruno Conceicao Praxedes16Marques Gustavo13Sergio Palacios33Ignacio Jesus Laquintana Marsico40Lucas Galindo de Azevedo57Marcelo Braz da Silva59AthyrsonJuan Ignacio Dinenno 19Aldemir Dos Santos Ferreira 11Alisson Euler de Freitas Castro 25Rodrigo Huendra Almeida 15Jose Sabino Chagas Monteiro 35Jandrei 93Wendell 18Pablo Maia 29Felipe Negrucci Berdague 43Lucas Ferreira 48Patryck Lanza dos Reis 36Luan Santos 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro CaixinhaDorival Junior
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
-
BragantinoSao Paulo
-
6Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút2
-
-
18Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
464Số đường chuyền522
-
-
86%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
21Đánh đầu17
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công20
-
-
13Đánh chặn4
-
-
24Ném biên25
-
-
10Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
33Long pass51
-
-
100Pha tấn công96
-
-
52Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 29 | T T T H T H |
5 | Mirassol | 16 | 7 | 7 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T H T T H T |
6 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
7 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
8 | Fluminense RJ | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | T B B B B T |
9 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
10 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
11 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B H B T B |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B H H B |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 16 | 0 | 6 | 10 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B H H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil