Kết quả Hacken vs Elfsborg, 19h00 ngày 03/08
Kết quả Hacken vs Elfsborg
Nhận định, Soi kèo BK Hacken vs IF Elfsborg, 19h00 ngày 3/8: Kịch tính lên cao
Đối đầu Hacken vs Elfsborg
Phong độ Hacken gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/08/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.05O 3
0.98U 3
0.891
2.90X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.20-0
0.71O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken vs Elfsborg
-
Sân vận động: Gamla Ullevi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 18
-
Hacken vs Elfsborg: Diễn biến chính
-
48'John Dembe0-0
-
59'0-0Arber Zeneli
Leo Ostman -
59'0-0Niklas Hult
Johan Larsson -
60'Amor Layouni
Isak Brusberg0-0 -
61'Silas Andersen
Mikkel Rygaard Jensen0-0 -
68'0-0Rasmus Wikstrom
-
70'Adam Lundqvist
Madsen0-0 -
72'0-0Per Frick
Frederik Ihler -
73'0-0Ari Sigurpalsson
Taylor Silverholt -
75'0-1
Ari Sigurpalsson (Assist:Per Frick)
-
79'0-1Frode Aronsson
Niklas Hult -
83'Filip Ohman
Sigge Jansson0-1 -
87'0-2
Arber Zeneli
-
90'John Dembe (Assist:Amor Layouni)1-2
-
Hacken vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị
-
Hacken4-2-3-199Etrit Berisha13Sigge Jansson23Olle Samuelsson44Harry Hilvenius11Julius Lindberg10Mikkel Rygaard Jensen31Madsen19John Dembe20Adrian Svanback29Severin Nioule39Isak Brusberg21Leo Ostman24Frederik Ihler11Taylor Silverholt13Johan Larsson27Besfort Zeneli5Wenderson Oliveira15Simon Hedlund6Rasmus Wikstrom29Ibrahim Buhari2Terry Yegbe1Simon Eriksson
- Đội hình dự bị
-
8Silas Andersen17Ben Engdahl25Sabri Kondo24Amor Layouni1Andreas Linde21Adam Lundqvist7Sanders Ngabo28Filip Ohman22Nikola ZecevicFrode Aronsson 28Per Frick 17Lucas Hagg Johansson 30Altti Hellemaa 16Sebastian Holmen 8Niklas Hult 23Julius Magnusson 18Ari Sigurpalsson 25Arber Zeneli 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Mathias HogmoJimmy Thelin
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken vs Elfsborg: Số liệu thống kê
-
HackenElfsborg
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút3
-
-
16Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
506Số đường chuyền310
-
-
89%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị1
-
-
4Cứu thua7
-
-
8Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn3
-
-
14Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách7
-
-
20Long pass31
-
-
97Pha tấn công75
-
-
53Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Elfsborg | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 23 | 10 | 35 | H B T B T T |
4 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
5 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
6 | GAIS | 18 | 8 | 8 | 2 | 29 | 15 | 14 | 32 | T H T T T H |
7 | Djurgardens | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 19 | 3 | 26 | H T B T T H |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Brommapojkarna | 18 | 7 | 1 | 10 | 29 | 29 | 0 | 22 | T T T B B T |
10 | Hacken | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 33 | -7 | 22 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 18 | 5 | 4 | 9 | 29 | 35 | -6 | 19 | H B B T H B |
12 | Halmstads | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 35 | -20 | 18 | B T B H B H |
13 | IK Sirius FK | 18 | 3 | 5 | 10 | 23 | 31 | -8 | 14 | H B B B B H |
14 | Osters IF | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 24 | -11 | 14 | H B B B H H |
15 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
16 | IFK Varnamo | 18 | 1 | 5 | 12 | 17 | 33 | -16 | 8 | H B T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển