Kết quả Meizhou Hakka vs Beijing Guoan, 18h35 ngày 25/06
Kết quả Meizhou Hakka vs Beijing Guoan
Nhận định, Soi kèo Meizhou Hakka vs Beijing Guoan 18h35 ngày 25/6: Nối dài mạch bất bại
Đối đầu Meizhou Hakka vs Beijing Guoan
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Beijing Guoan gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/06/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.81-1.25
0.91O 3.25
0.95U 3.25
0.851
5.25X
4.332
1.55Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
0.91O 1.25
0.80U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Meizhou Hakka vs Beijing Guoan
-
Sân vận động: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 15
-
Meizhou Hakka vs Beijing Guoan: Diễn biến chính
-
21'0-1
Fabio Abreu (Assist:Goncalo Rodrigues)
-
45'0-2
Fabio Abreu (Assist:Uros Spajic)
-
46'0-2Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Sai Erjiniao -
46'0-2Fang Hao
Zhang Yuning -
46'Yang Chaosheng
Michael Cheukoua0-2 -
50'0-2Shuangjie Fan
-
55'0-3
Fang Hao (Assist:Cao Yongjing)
-
59'Ruiqi Yang
Zhong Haoran0-3 -
60'0-3Yuan Zhang
Goncalo Rodrigues -
60'0-3Li Lei
Cao Yongjing -
69'0-4
Fabio Abreu (Assist:Yuan Zhang)
-
72'Chen Xuhuang
Liu Yun0-4 -
73'0-4Feng Boxuan
Wu Shaocong -
85'Ji Shengpan
Jerome Ngom Mbekeli0-4 -
85'Rao Weihui
Wang Jianan0-4 -
86'0-4Uros Spajic
-
90'0-4Nebijan Muhmet
-
Meizhou Hakka vs Beijing Guoan: Đội hình chính và dự bị
-
Meizhou Hakka4-2-3-112Sun Jianxiang20Wang Jianan11Darick Kobie Morris6Liao JunJian29Tze Nam Yue21Xiangxin Wei28Zhong Haoran26Liu Yun10Rodrigo Henrique8Jerome Ngom Mbekeli9Michael Cheukoua29Fabio Abreu9Zhang Yuning37Cao Yongjing7Sai Erjiniao30Shuangjie Fan8Goncalo Rodrigues15Uros Spajic5Michael Ngadeu-Ngadjui2Wu Shaocong19Nebijan Muhmet34Hou Sen
- Đội hình dự bị
-
16Yang Chaosheng23Ruiqi Yang15Chen Xuhuang31Rao Weihui14Ji Shengpan1Mai Gaoling17Yihu Yang5Tian Ziyi19Wen Da37Yi Xianlong34Jiajie Zhang24Hao ZhangDawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir 23Fang Hao 18Li Lei 4Yuan Zhang 21Feng Boxuan 16Nureli Abbas 33Wang Gang 27Shanghan Li 44Ruiyue Li 28Chi Zhongguo 6Zhang Xizhe 10Wang Ziming 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Quique Setien
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Meizhou Hakka vs Beijing Guoan: Số liệu thống kê
-
Meizhou HakkaBeijing Guoan
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
4Sút Phạt11
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
365Số đường chuyền454
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
4Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn1
-
-
22Ném biên19
-
-
6Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
20Long pass20
-
-
92Pha tấn công77
-
-
67Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc