Kết quả Shandong Taishan vs Meizhou Hakka, 19h00 ngày 27/07
Kết quả Shandong Taishan vs Meizhou Hakka
Nhận định, Soi kèo Shandong Taishan vs Meizhou Hakka, 19h00 ngày 27/7: Đội khách lâm nguy
Đối đầu Shandong Taishan vs Meizhou Hakka
Phong độ Shandong Taishan gần đây
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.81+1.5
0.91O 3.75
0.82U 3.75
0.961
1.33X
5.002
6.50Hiệp 1-0.75
0.95+0.75
0.77O 1.5
0.78U 1.5
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shandong Taishan vs Meizhou Hakka
-
Sân vận động: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 18
-
Shandong Taishan vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính
-
30'Xiao Peng0-0
-
46'Shi Ke
Gao Zhunyi0-0 -
46'Yang Liu
Xiao Peng0-0 -
56'Valeri Qazaishvili (Assist:Xie Wenneng)1-0
-
60'1-0Chen Xuhuang
Deng Yubiao -
60'1-0Yihu Yang
Rao Weihui -
65'Wang Tong
Xie Wenneng1-0 -
67'1-0Xiangxin Wei
Rodrigo Henrique -
71'Jose Joaquim de Carvalho1-0
-
74'1-0Yi Xianlong
Zhong Haoran -
74'1-0Ji Shengpan
Yang Chaosheng -
76'1-0Yihu Yang
-
77'Huang Zhengyu
Yuanyi Li1-0 -
82'Shuaijun Mei
Guilherme Madruga1-0 -
82'Valeri Qazaishvili2-0
-
84'Valeri Qazaishvili (Assist:Jose Joaquim de Carvalho)3-0
-
86'3-0Wang Jianan
-
Shandong Taishan vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị
-
Shandong Taishan3-4-2-114Wang Dalei5Zheng Zheng15Lluis Lopez Marmol55Xiao Peng33Gao Zhunyi22Yuanyi Li8Guilherme Madruga23Xie Wenneng9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos10Valeri Qazaishvili19Jose Joaquim de Carvalho22Elias Mar Omarsson16Yang Chaosheng28Zhong Haoran10Rodrigo Henrique27Deng Yubiao4Branimir Jocic20Wang Jianan6Liao JunJian11Darick Kobie Morris31Rao Weihui41Guo Quanbo
- Đội hình dự bị
-
11Yang Liu27Shi Ke6Wang Tong35Huang Zhengyu59Shuaijun Mei1Yu Jinyong17Xinghan Wu31Jianfei Zhao29Chen Pu21Binbin Liu58Yixiang Peng38Raphael MerkiesYihu Yang 17Chen Xuhuang 15Xiangxin Wei 21Ji Shengpan 14Yi Xianlong 37Sun Jianxiang 12Zhanlin Wen 33Tian Ziyi 5Minghe Wei 3Liu Yun 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Choi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shandong Taishan vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê
-
Shandong TaishanMeizhou Hakka
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
26Tổng cú sút3
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút0
-
-
13Sút Phạt10
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
643Số đường chuyền278
-
-
88%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn3
-
-
17Ném biên15
-
-
2Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass18
-
-
127Pha tấn công71
-
-
59Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc