Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee, 18h40 ngày 19/07
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee
Nhận định, Soi kèo Shenzhen Peng City vs Qingdao Hainiu, 18h35 ngày 19/7: 'Chung kết' ngược
Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202518:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.78O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.91X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.68O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee
-
Sân vận động: Shenzhen Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 17
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee: Diễn biến chính
-
3'Wesley Moraes Ferreira Da Silva (Assist:Jiang Zhipeng)1-0
-
26'1-0Junshuai Liu
-
44'Wesley Moraes Ferreira Da Silva (Assist:Jiang Zhipeng)2-0
-
46'2-0Song Wenjie
Song Long -
46'2-0Sun Zheng Ao
Junshuai Liu -
46'2-0Chun Anson Wong
Yonghao Jin -
51'Wesley Moraes Ferreira Da Silva3-0
-
55'Wing Kai Orr Matthew Elliot
Li Ning3-0 -
62'3-0Lin Chuangyi
Xiao kun -
63'Tiago Leonco
Wesley Moraes Ferreira Da Silva3-0 -
77'Liao Lisheng
Zhang Xiaobin3-0 -
77'Zhang Yudong
Eden Karzev3-0 -
77'Zhi Li
Jiang Zhipeng3-0 -
80'3-0Chunxin Chen
Song Wenjie -
87'Tiago Leonco4-0
-
90'Zhang Yudong Goal awarded4-0
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng5-4-11Ji Jiabao4Jiang Zhipeng5Hu Ruibao20Rade Dugalic23Yiming Yang2Zhang Wei17Li Ning36Eden Karzev12Zhang Xiaobin11Edu Garcia7Wesley Moraes Ferreira Da Silva60Didier Lamkel Ze30Che Shiwei2Xiao kun7Elvis Saric11Wellington Alves da Silva34Yonghao Jin3Junshuai Liu33Liu Jiashen26Nikola Radmanovac23Song Long22Han Rongze
- Đội hình dự bị
-
19Wing Kai Orr Matthew Elliot9Tiago Leonco16Zhi Li6Liao Lisheng28Zhang Yudong14Zhao Shi13Peng Peng46Huanming Shen29Qiao Wang15Yu Rui34Hujahmat Shahsat21Nan SongSun Zheng Ao 14Chun Anson Wong 38Song Wenjie 19Lin Chuangyi 8Chunxin Chen 12Liu Jun 1Mu Pengfei 28Hailong Li 16Sha Yibo 5Luo Senwen 31Zheng Long 27Jia Feifan 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pep MunozLi Xiaopeng
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee: Số liệu thống kê
-
Shenzhen XinpengchengQingdao Manatee
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
8Sút Phạt7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
356Số đường chuyền416
-
-
76%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị4
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn13
-
-
28Ném biên28
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass16
-
-
68Pha tấn công125
-
-
41Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc