Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee, 18h35 ngày 19/7
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee
Nhận định, Soi kèo Shenzhen Peng City vs Qingdao Hainiu, 18h35 ngày 19/7: 'Chung kết' ngược
Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 18:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee trước đây
-
01/03/2025Qingdao Manatee0 - 1Shenzhen Xinpengcheng0 - 0W
-
17/08/2024Qingdao Manatee1 - 0Shenzhen Xinpengcheng1 - 0L
-
26/04/2024Shenzhen Xinpengcheng1 - 3Qingdao Manatee0 - 3L
-
19/09/2022Shenzhen Xinpengcheng0 - 2Qingdao Manatee0 - 1L
-
04/09/2022Qingdao Manatee1 - 2Shenzhen Xinpengcheng0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shenzhen Xinpengcheng (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Shenzhen Xinpengcheng (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thắng
Bại: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thua
Thắng: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thắng
Bại: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shenzhen Xinpengcheng và Qingdao Manatee trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beijing Guoan | 16 | 11 | 5 | 0 | 37 | 15 | 22 | 38 | T H T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 16 | 20 | 38 | T T T B T T |
3 | Shanghai Port | 17 | 11 | 4 | 2 | 39 | 21 | 18 | 37 | H H T T T T |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 32 | 13 | 19 | 34 | T T H B T H |
5 | Shandong Taishan | 16 | 7 | 4 | 5 | 33 | 27 | 6 | 25 | B T H B T H |
6 | Tianjin Tigers | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 24 | -1 | 25 | T B T T B T |
7 | Yunnan Yukun | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 22 | T T T H T B |
8 | Qingdao Youth Island | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 22 | H H B B T H |
9 | Zhejiang Professional FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 25 | 4 | 20 | B B H H T B |
10 | Wuhan Three Towns | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 31 | -8 | 20 | H T T B H H |
11 | Dalian Zhixing | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 24 | -9 | 20 | B H B T B T |
12 | Henan Football Club | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | T H T B B H |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 35 | -18 | 14 | H B T B B B |
14 | Meizhou Hakka | 16 | 3 | 3 | 10 | 21 | 35 | -14 | 12 | B B B B B B |
15 | Qingdao Manatee | 16 | 1 | 5 | 10 | 13 | 25 | -12 | 8 | T B H B B B |
16 | Changchun Yatai | 17 | 2 | 2 | 13 | 15 | 32 | -17 | 8 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc