Kết quả Zhejiang Greentown vs Shanghai Port, 14h30 ngày 14/06
Kết quả Zhejiang Greentown vs Shanghai Port
Nhận định, Soi kèo Zhejiang Professional vs Shanghai Port 14h30 ngày 14/6: Thử thách hạng nặng
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Shanghai Port
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.83O 3.25
0.82U 3.25
0.851
3.00X
3.752
2.05Hiệp 1+0
1.06-0
0.66O 1.25
0.75U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Shanghai Port
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 14
-
Zhejiang Greentown vs Shanghai Port: Diễn biến chính
-
20'Tong Lei0-0
-
45'0-1
Gabrielzinho
-
46'Yue Xin
Liang Nuo Heng0-1 -
51'0-2
Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Gabrielzinho)
-
54'0-2Gabrielzinho
-
55'Deabeas Owusu-Sekyere
Tong Lei0-2 -
61'0-2Wang Shenchao
Ming Tian -
61'0-2Jingchao Meng
Xu Xin -
69'0-2Kuai Jiwen
Leonardo Nascimento Lopes de Souza -
74'Tao Qianglong
Wang Yudong0-2 -
74'Zhang Jiaqi
Alexander Ndoumbou0-2 -
80'0-2Li Xinxiang
Linpeng Zhang -
80'Tao Qianglong (Assist:Deabeas Owusu-Sekyere)1-2
-
81'1-2Li Shuai
-
81'1-2Wei Zhen
Feng Jin -
90'Chang Wang
Wang Shiqin1-2 -
90'Li Tixiang1-2
-
90'Franko Andrijasevic (Assist:Deabeas Owusu-Sekyere)2-2
-
90'Franko Andrijasevic Goal cancelled2-2
-
Zhejiang Professional FC vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Professional FC5-3-233Zhao Bo24Wang Shiqin2Liang Nuo Heng36Lucas Possignolo5Haofan Liu16Tong Lei8Alexander Ndoumbou10Li Tixiang26Sun Guowen39Wang Yudong11Franko Andrijasevic9Gustavo Henrique da Silva Sousa27Feng Jin45Leonardo Nascimento Lopes de Souza30Gabrielzinho10Mateus da Silva Vital Assumpcao6Xu Xin15Ming Tian3Jiang Guangtai5Linpeng Zhang32Li Shuai1Yan Junling
- Đội hình dự bị
-
28Yue Xin31Deabeas Owusu-Sekyere29Zhang Jiaqi7Tao Qianglong3Chang Wang32Shenping Huo1Dong Chunyu19Dong Yu14Wu Wei6Junsheng Yao18Ablikim Abdusalam13Haoqi MaWang Shenchao 4Jingchao Meng 52Kuai Jiwen 47Wei Zhen 13Li Xinxiang 49Wei Chen 12Umidjan Yusup 40Li Ang 2Abraham Halik 36William Rupert James Donkin 17Lv Wenjun 11Li Shenglong 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raúl CanedaKevin Muscat
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Shanghai Port: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownShanghai Port
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
348Số đường chuyền480
-
-
76%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn8
-
-
20Ném biên16
-
-
0Woodwork3
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass51
-
-
78Pha tấn công97
-
-
42Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 15 | 16 | 32 | T B T T T B |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 11 | 14 | 30 | T T T T H B |
3 | Beijing Guoan | 13 | 8 | 5 | 0 | 30 | 14 | 16 | 29 | T T T T H T |
4 | Shanghai Port | 13 | 7 | 4 | 2 | 28 | 18 | 10 | 25 | T B T T H H |
5 | Tianjin Tigers | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 22 | B B T B T T |
6 | Shandong Taishan | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 21 | B H B T H B |
7 | Yunnan Yukun | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 | B B T T T H |
8 | Qingdao Youth Island | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T H B H H |
9 | Zhejiang Professional FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 17 | T T B B H H |
10 | Dalian Zhixing | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 21 | -7 | 17 | H T B H B T |
11 | Wuhan Three Towns | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | B T T B H T |
12 | Henan Football Club | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H T H B T |
14 | Meizhou Hakka | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 29 | -9 | 12 | H B B B B B |
15 | Qingdao Manatee | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 8 | H H T B H B |
16 | Changchun Yatai | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 27 | -15 | 5 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc