Kết quả Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu, 17h00 ngày 25/04
Kết quả Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu
Đối đầu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.97O 2.25
1.00U 2.25
0.861
2.20X
3.102
2.90Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.64O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính
-
46'0-0Koki Oshima
Yuto Hiratsuka -
64'0-0Yamato Naito
Kazushi Mitsuhira -
64'Shunsuke Saito
Koya Okuda0-0 -
68'Shunsuke Saito0-0
-
75'Seiichiro Kubo
Arata Watanabe0-0 -
75'Kosei Ashibe
Takumi Tsukui0-0 -
79'0-0Yuta Koide
Kotatsu Kumakura -
90'0-0Koya Hayashida
Junma Miyazaki -
90'0-0Taiga Son
-
90'Travis Takahashi0-0
-
Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị
-
Mito Hollyhock4-4-234Konosuke Nishikawa2Sho Omori97Travis Takahashi36Kenta Itakura6Takahiro Iida23Takumi Tsukui10Ryosuke Maeda3Koshi Osaki39Hayata Yamamoto44Koya Okuda7Arata Watanabe9Kazushi Mitsuhira14Yudai Tanaka11Kotatsu Kumakura19Junma Miyazaki25Yuto Hiratsuka20Hikaru Endo7Sho Araki17Takumi Tsuchiya3Taiga Son40Eduardo Mancha1Kohei Kawata
- Đội hình dự bị
-
17Kosei Ashibe22Seiichiro Kubo21Shuhei Matsubara27Sora Okita8Shunsuke Saito14Fumiya Sugiura25Keisuke Tada4Takeshi Ushizawa24Kiichi YamazakiKoya Hayashida 16John Higashi 97Miki Inoue 2Iwana Kobayashi 6Yuta Koide 22Yamato Naito 44Koki Oshima 29Keisuke Sato 24Hideomi Yamamoto 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi HamasakiYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê
-
Mito HollyhockVentforet Kofu
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
86Pha tấn công60
-
-
53Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | Imabari FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B B H H |
9 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B B H T T |
13 | Consadole Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T B H H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H H B B T H |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H H H |
17 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
18 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H B B |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản