Kết quả Fagiano Okayama vs Albirex Niigata, 13h00 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 17

  • Fagiano Okayama vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 10'
    Ataru Esaka (Assist:Ryo TABEI) goal 
    1-0
  • 15'
    1-1
    goal Motoki Hasegawa
  • 36'
    1-1
    Michael James Fitzgerald
  • 58'
    1-1
     Yoshiaki Takagi
     Keisuke Kasai
  • 58'
    1-1
     Kento Hashimoto
     Yuto Horigome
  • 58'
    1-1
     Yota Komi
     Jin Okumura
  • 58'
    Kazunari Ichimi goal 
    2-1
  • 67'
    Hiroto Iwabuchi  
    Takaya Kimura  
    2-1
  • 67'
    Lucas Marcos Meireles  
    Kazunari Ichimi  
    2-1
  • 78'
    2-1
     Ken Yamura
     Yuji Hoshi
  • 78'
    2-1
     Shusuke Ota
     Danilo Gomes Magalhaes
  • 81'
    Yuta Kamiya  
    Ataru Esaka  
    2-1
  • 81'
    Ryo Takeuchi  
    Ryo TABEI  
    2-1
  • 89'
    Kota Kudo  
    Yoshitake Suzuki  
    2-1
  • 90'
    Yugo Tatsuta
    2-1
  • Fagiano Okayama vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-4-2-1
    49
    Svend Brodersen
    43
    Yoshitake Suzuki
    18
    Daichi Tagami
    2
    Yugo Tatsuta
    50
    Hijiri Kato
    14
    Ryo TABEI
    24
    Ibuki Fujita
    39
    Ryunosuke Sato
    8
    Ataru Esaka
    27
    Takaya Kimura
    22
    Kazunari Ichimi
    46
    Keisuke Kasai
    41
    Motoki Hasegawa
    11
    Danilo Gomes Magalhaes
    22
    Taiki Arai
    19
    Yuji Hoshi
    30
    Jin Okumura
    25
    Soya Fujiwara
    2
    Jason Geria
    5
    Michael James Fitzgerald
    31
    Yuto Horigome
    23
    Daisuke Yoshimitsu
    Albirex Niigata4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Hiroto Iwabuchi
    99Lucas Marcos Meireles
    7Ryo Takeuchi
    33Yuta Kamiya
    15Kota Kudo
    21Kohei Kawakami
    4Kaito Abe
    88Takahiro Yanagi
    45Noah Kenshin Browne
    Kento Hashimoto 42
    Yoshiaki Takagi 33
    Yota Komi 16
    Shusuke Ota 28
    Ken Yamura 9
    Kazuki Fujita 1
    Kazuhiko Chiba 35
    Eiji Miyamoto 8
    Riku Ochiai 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Daisuke Kimori
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    Albirex Niigata
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 393
    Số đường chuyền
    520
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 14
    Long pass
    19
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 20 13 2 5 30 16 14 41 T T T B T H
2 Kashiwa Reysol 20 10 7 3 25 17 8 37 T T B H B T
3 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
4 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
5 Hiroshima Sanfrecce 19 10 3 6 21 15 6 33 T T T T B H
6 Vissel Kobe 19 10 3 6 25 20 5 33 B T T B T T
7 Kawasaki Frontale 19 8 8 3 31 19 12 32 T T H H T T
8 Cerezo Osaka 21 8 6 7 32 28 4 30 T B T H T H
9 Machida Zelvia 20 8 4 8 24 24 0 28 B H T H B T
10 Shimizu S-Pulse 20 7 5 8 26 26 0 26 B H B T B H
11 Avispa Fukuoka 20 7 5 8 16 19 -3 26 B B H B H T
12 Gamba Osaka 20 7 4 9 23 27 -4 25 T B B H B H
13 Fagiano Okayama 20 6 6 8 16 18 -2 24 H B T H H B
14 Tokyo Verdy 20 6 6 8 13 21 -8 24 T B B T H B
15 Nagoya Grampus 20 6 5 9 25 28 -3 23 H H H T T B
16 Shonan Bellmare 20 6 4 10 15 25 -10 22 B T B B H B
17 FC Tokyo 19 5 5 9 19 28 -9 20 T T B B B H
18 Albirex Niigata 19 4 7 8 20 27 -7 19 B H B T B T
19 Yokohama FC 20 5 4 11 13 21 -8 19 T B T H B B
20 Yokohama Marinos 19 3 5 11 18 27 -9 14 B B B T T B

AFC CL AFC CL2 Relegation