Kết quả Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse, 16h00 ngày 05/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 23

  • Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 14'
    Ryuma Kikuchi goal 
    1-0
  • 29'
    Henry Heroki Mochizuki
    1-0
  • 46'
    Ibrahim Dresevic  
    Ryuma Kikuchi  
    1-0
  • 60'
    1-0
     Yudai Shimamoto
     Shinya Yajima
  • 69'
    1-0
     Kanta Chiba
     Koya Kitagawa
  • 69'
    1-0
     Douglas Willian da Silva Souza
     Takashi Inui
  • 69'
    Oh Se-Hun  
    Shota Fujio  
    1-0
  • 74'
    Oh Se-Hun Penalty awarded
    1-0
  • 75'
    Yuki Soma goal 
    2-0
  • 79'
    2-0
     Hikaru Nakahara
     Kai Matsuzaki
  • 79'
    2-0
     Motoki Nishihara
     Capixaba
  • 85'
    Na Sang Ho  
    Yuki Soma  
    2-0
  • 85'
    Takaya Numata  
    Takuma Nishimura  
    2-0
  • 90'
    Takaya Numata (Assist:Na Sang Ho) goal 
    3-0
  • 90'
    Ryohei Shirasaki  
    Hokuto Shimoda  
    3-0
  • Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    4
    Ryuma Kikuchi
    50
    Daihachi Okamura
    26
    Kotaro Hayashi
    18
    Hokuto Shimoda
    16
    Mae Hiroyuki
    6
    Henry Heroki Mochizuki
    7
    Yuki Soma
    20
    Takuma Nishimura
    9
    Shota Fujio
    23
    Koya Kitagawa
    19
    Kai Matsuzaki
    33
    Takashi Inui
    14
    Reon Yamahara
    36
    Zento Uno
    21
    Shinya Yajima
    7
    Capixaba
    4
    Sodai Hasukawa
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    25
    Mateus Brunetti
    1
    Yuya Oki
    Shimizu S-Pulse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Ibrahim Dresevic
    90Oh Se-Hun
    22Takaya Numata
    10Na Sang Ho
    23Ryohei Shirasaki
    13Tatsuya Morita
    19Yuta Nakayama
    8Keiya Sento
    15Mitchell Duke
    Yudai Shimamoto 47
    Kanta Chiba 15
    Douglas Willian da Silva Souza 99
    Motoki Nishihara 55
    Hikaru Nakahara 11
    Togo Umeda 16
    Haruto Hidaka 39
    Rinsei Ohata 37
    Kento Haneda 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Tadahiro Akiba
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Shimizu S-Pulse
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 282
    Số đường chuyền
    502
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    23
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation