Kết quả Puszcza Niepolomice vs Radomiak Radom, 17h15 ngày 21/04
Kết quả Puszcza Niepolomice vs Radomiak Radom
Nhận định, Soi kèo Puszcza Niepolomice vs Radomiak Radom 17h15 ngày 21/4: Cận kề suất xuống hạng
Đối đầu Puszcza Niepolomice vs Radomiak Radom
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
Phong độ Radomiak Radom gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202517:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.84O 2.5
1.02U 2.5
0.821
2.71X
3.252
2.47Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 1
0.96U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puszcza Niepolomice vs Radomiak Radom
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Niepołomicach (Niepoło
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Puszcza Niepolomice vs Radomiak Radom: Diễn biến chính
-
8'Dawid Abramowicz0-0
-
35'Jakob Serafin0-0
-
44'Jani Atanasov0-0
-
44'0-0Rafal Wolski
-
51'0-0Christos Donis
-
59'0-0Michal Kaput
-
63'Antoni Klimek
Mateusz Cholewiak0-0 -
63'Michalis Kosidis
German Barkovskiy0-0 -
65'0-0Paulius Golubickas
Christos Donis -
65'0-0Renat Dadashov
Abdoul Tapsoba -
69'0-1
Kamil Pestka (Assist:Rafal Wolski)
-
73'0-1Capita
Rafal Wolski -
73'0-1Steve Kingue
Paulo Henrique Rodrigues Cabral -
74'Jakov Blagaic
Hubert Tomalski0-1 -
74'Mateusz Radecki
Jakob Serafin0-1 -
83'Piotr Mrozinski0-1
-
84'0-1Bruno Jordao
Roberto Alves -
85'Antoni Klimek1-1
-
86'1-2
Michal Kaput (Assist:Jan Grzesik)
-
88'Jakub Stec
Jani Atanasov1-2 -
90'Roman Yakuba2-2
-
Puszcza Niepolomice vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị
-
Puszcza Niepolomice4-2-3-11Kewin Komar33Dawid Abramowicz3Roman Yakuba4Dawid Szymonowicz8Piotr Mrozinski6Jani Atanasov14Jakob Serafin11Mateusz Cholewiak10Hubert Tomalski5Konrad Stepien63German Barkovskiy15Abdoul Tapsoba10Roberto Alves27Rafal Wolski13Jan Grzesik28Michal Kaput77Christos Donis23Paulo Henrique Rodrigues Cabral25Marco Burch5Saad Agouzoul33Kamil Pestka1Maciej Kikolski
- Đội hình dự bị
-
24Jakov Blagaic7Antoni Klimek35Michalis Kosidis31Michal Perchel17Mateusz Radecki67Ioan-Calin Revenco27Lukasz Solowiej19Jakub Stec12Mateusz StepienRafael Avelino Pereira Pinto Barbosa 19Capita 11Renat Dadashov 17Paulius Golubickas 8Bruno Jordao 6Steve Kingue 74Wiktor Koptas 44Francisco Ramos 88Zie Mohamed Ouattara 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz TulaczMariusz Lewandowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Puszcza Niepolomice vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê
-
Puszcza NiepolomiceRadomiak Radom
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt16
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
285Số đường chuyền323
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
3Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn5
-
-
6Thử thách5
-
-
66Pha tấn công76
-
-
53Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation