Kết quả Viimsi MRJK vs JK Tallinna Kalev II, 23h00 ngày 09/05
Kết quả Viimsi MRJK vs JK Tallinna Kalev II
Đối đầu Viimsi MRJK vs JK Tallinna Kalev II
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.86+3
0.86O 4
0.90U 4
0.901
1.05X
11.002
23.00Hiệp 1-1.25
0.89+1.25
0.87O 1.75
0.93U 1.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viimsi MRJK vs JK Tallinna Kalev II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 10
-
Viimsi MRJK vs JK Tallinna Kalev II: Diễn biến chính
-
27'Moses Fofana (Assist:Johann Kore)1-0
-
29'Moses Fofana2-0
-
36'Raivo Saar2-0
-
45'Moses Fofana (Assist:Yeremy Hurtado)3-0
-
65'Rasmus Lode4-0
-
81'Martin Jalle4-0
-
86'4-0Christopher Kukk
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viimsi MRJK vs JK Tallinna Kalev II: Số liệu thống kê
-
Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev II
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
106Pha tấn công93
-
-
70Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 12 | 26 | 35 | T T T T T T |
2 | FC Nomme United | 14 | 11 | 1 | 2 | 34 | 10 | 24 | 34 | T T H T B T |
3 | JK Welco Elekter | 16 | 9 | 5 | 2 | 34 | 24 | 10 | 32 | H H T H T B |
4 | Elva | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 23 | 11 | 29 | T T H T H T |
5 | Flora Tallinn II | 14 | 5 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 19 | H T T B B B |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 19 | B B H T T T |
7 | Tallinna FC Levadia B | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | B H B H H B |
8 | Nomme JK Kalju II | 16 | 4 | 2 | 10 | 20 | 41 | -21 | 14 | H B B H B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 15 | 1 | 5 | 9 | 20 | 39 | -19 | 8 | B H T H B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 15 | 1 | 0 | 14 | 18 | 52 | -34 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation