Kết quả Fjolnir vs Thor Akureyri, 01h00 ngày 28/06
Kết quả Fjolnir vs Thor Akureyri
Đối đầu Fjolnir vs Thor Akureyri
Phong độ Fjolnir gần đây
Phong độ Thor Akureyri gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.88O 3.5
0.91U 3.5
0.851
4.00X
3.902
1.61Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
0.90O 1.5
0.95U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fjolnir vs Thor Akureyri
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 10
-
Fjolnir vs Thor Akureyri: Diễn biến chính
-
7'0-1
Ibrahima Balde (Assist:Clement Bayiha)
-
17'Oskar Jonasson0-1
-
24'0-1Atli Sindrason
-
43'0-2
Ibrahima Balde (Assist:Ymir Mar Geirsson)
-
44'Kristofer Arnarsson0-2
-
54'0-2Clement Bayiha
-
55'Mikael Jorgensson0-2
-
63'Snorri Stefansson0-2
-
67'0-3
Hermann Helgi Runarsson (Assist:Aron Ingi Magnusson)
-
74'Hilmar Hilmarsson0-3
-
78'0-4
Ibrahima Balde (Assist:Aron Ingi Magnusson)
-
84'0-5
Aron Ingi Magnusson (Assist:Ibrahima Balde)
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fjolnir vs Thor Akureyri: Số liệu thống kê
-
FjolnirThor Akureyri
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút15
-
-
0Sút trúng cầu môn13
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
8Việt vị1
-
-
59Pha tấn công60
-
-
20Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T B T H T |
2 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 31 | -6 | 18 | B B H B T H |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 30 | -15 | 13 | H B T T B B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 15 | 2 | 5 | 8 | 22 | 36 | -14 | 11 | B T B B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland