Kết quả Grindavik vs Fjolnir, 23h00 ngày 10/05
Kết quả Grindavik vs Fjolnir
Đối đầu Grindavik vs Fjolnir
Phong độ Grindavik gần đây
Phong độ Fjolnir gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.97O 3
0.81U 3
0.951
2.10X
3.502
2.90Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.72O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grindavik vs Fjolnir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 2
-
Grindavik vs Fjolnir: Diễn biến chính
-
1'0-1
Rafael Thrastarson (Assist:Mani Hilmarsson)
-
9'Armann Ingi Finnbogason1-1
-
11'Arni Heimisson1-1
-
13'1-2
Rafael Thrastarson
-
37'Sigurdsson Ingi1-2
-
37'1-2Reynir Haraldsson
-
52'Adam Arni Robertsson2-2
-
53'2-2Arni Elvar Arnason
-
64'2-2Brynjar Gauti Gudjonsson
-
65'Adam Arni Robertsson (Assist:Sindri Thor Gudmundsson)3-2
-
77'3-2Oskar Jonasson
-
87'3-2Hilmar Hilmarsson
-
90'3-3
Kristofer Arnarsson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grindavik vs Fjolnir: Số liệu thống kê
-
GrindavikFjolnir
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
42Pha tấn công43
-
-
18Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | H T T T H T |
2 | UMF Njardvik | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 8 | 12 | 16 | H T T H H T |
3 | HK Kopavogs | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 14 | T B T T B T |
4 | Throttur Reykjavik | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 14 | B T T B H T |
5 | Keflavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 11 | B T T B H H |
6 | Grindavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 20 | 15 | 5 | 11 | H T B T T H |
7 | Thor Akureyri | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 11 | B T T B H B |
8 | Volsungur husavik | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | T T B T B H |
9 | Fylkir | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B B H H |
10 | Leiknir Reykjavik | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 21 | -12 | 7 | B B B T T B |
11 | UMF Selfoss | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B B B T B |
12 | Fjolnir | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland