Kết quả Keflavik vs UMF Selfoss, 02h15 ngày 04/07
Kết quả Keflavik vs UMF Selfoss
Đối đầu Keflavik vs UMF Selfoss
Phong độ Keflavik gần đây
Phong độ UMF Selfoss gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/07/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
1.00O 3
0.74U 3
1.021
1.35X
4.702
5.90Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.82O 1.5
1.02U 1.5
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Keflavik vs UMF Selfoss
-
Sân vận động: Keflavikurvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 11
-
Keflavik vs UMF Selfoss: Diễn biến chính
-
2'Ari Steinn Gudmundsson1-0
-
7'1-1
Reynir Freyr Sveinsson
-
15'Mohamed Alghoul (Assist:Marin Mudrazija)2-1
-
18'2-2
Aron Lucas Vokes (Assist:Frosti Brynjolfsson)
-
71'2-2Nacho Gil
-
80'Frans Elvarsson3-2
-
86'Mohamed Alghoul3-2
-
90'3-2
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Keflavik vs UMF Selfoss: Số liệu thống kê
-
KeflavikUMF Selfoss
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị3
-
-
111Pha tấn công71
-
-
65Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T B T H T |
2 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 31 | -6 | 18 | B B H B T H |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 30 | -15 | 13 | H B T T B B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 15 | 2 | 5 | 8 | 22 | 36 | -14 | 11 | B T B B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland