Kết quả Thor Akureyri vs HK Kopavogs, 01h00 ngày 03/05
Kết quả Thor Akureyri vs HK Kopavogs
Đối đầu Thor Akureyri vs HK Kopavogs
Phong độ Thor Akureyri gần đây
Phong độ HK Kopavogs gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.94O 3.25
1.02U 3.25
0.801
3.15X
3.802
1.86Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.07O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thor Akureyri vs HK Kopavogs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 1
-
Thor Akureyri vs HK Kopavogs: Diễn biến chính
-
6'0-1
Dagur Gardarson
-
30'0-1Dagur Ingi Axelsson
-
45'Ibrahima Balde1-1
-
51'Ibrahima Balde1-1
-
58'Orri Sigurjonsson1-1
-
68'Sigfus Gunnarsson1-1
-
90'1-1Atli Arnarson
-
90'1-1Kristjan Snaer Frostason
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Thor Akureyri vs HK Kopavogs: Số liệu thống kê
-
Thor AkureyriHK Kopavogs
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
89Pha tấn công61
-
-
55Tấn công nguy hiểm10
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | H T T T H T |
2 | UMF Njardvik | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 8 | 12 | 16 | H T T H H T |
3 | HK Kopavogs | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 14 | T B T T B T |
4 | Throttur Reykjavik | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 14 | B T T B H T |
5 | Keflavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 11 | B T T B H H |
6 | Grindavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 20 | 15 | 5 | 11 | H T B T T H |
7 | Thor Akureyri | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 11 | B T T B H B |
8 | Volsungur husavik | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | T T B T B H |
9 | Fylkir | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B B H H |
10 | Leiknir Reykjavik | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 21 | -12 | 7 | B B B T T B |
11 | UMF Selfoss | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B B B T B |
12 | Fjolnir | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland