Kết quả Thor Akureyri vs Leiknir Reykjavik, 23h00 ngày 12/07
Kết quả Thor Akureyri vs Leiknir Reykjavik
Đối đầu Thor Akureyri vs Leiknir Reykjavik
Phong độ Thor Akureyri gần đây
Phong độ Leiknir Reykjavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
0.94O 3.25
0.89U 3.25
0.871
1.50X
4.202
5.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.80O 1.5
0.99U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thor Akureyri vs Leiknir Reykjavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 12
-
Thor Akureyri vs Leiknir Reykjavik: Diễn biến chính
-
11'Aron Ingi Magnusson (Assist:Clement Bayiha)1-0
-
13'Rafael Alexandre Romao Victor1-0
-
15'1-0Djordje Vladisavljevic
-
28'Juan Guardia Hermida (Assist:Rafael Alexandre Romao Victor)2-0
-
42'Ragnar oli Ragnarsson2-0
-
43'2-0Anton Fannar Kjartansson
-
58'2-0Kari Steinn Hlifarsson
-
68'2-0Dadi Baerings Halldorsson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Thor Akureyri vs Leiknir Reykjavik: Số liệu thống kê
-
Thor AkureyriLeiknir Reykjavik
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị3
-
-
70Pha tấn công59
-
-
35Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T B T H T |
2 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 31 | -6 | 18 | B B H B T H |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 30 | -15 | 13 | H B T T B B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 15 | 2 | 5 | 8 | 22 | 36 | -14 | 11 | B T B B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland