Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs Okzhetpes, 17h00 ngày 11/05
Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs Okzhetpes
Đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs Okzhetpes
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
Phong độ Okzhetpes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.76O 2.25
0.96U 2.25
0.801
2.80X
2.902
2.45Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Zhetysu Taldykorgan vs Okzhetpes
-
Sân vận động: Zhetysu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 8
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs Okzhetpes: Diễn biến chính
-
26'0-1
Dauren Zhumat (Assist:Damir Marat)
-
30'Aslan Akhmedov (Assist:Zhaslan Kairkenov)1-1
-
47'Saidu Fofanah1-1
-
55'Aslan Akhmedov1-1
-
58'1-2
Damir Marat
-
74'1-3
Sanzhar Satanov (Assist:Batyrkhan Tazhibay)
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs Okzhetpes: Số liệu thống kê
-
FC Zhetysu TaldykorganOkzhetpes
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
100Pha tấn công81
-
-
47Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 7 | 16 | 23 | T H T T T B |
3 | Lokomotiv Astana | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 21 | H T T H B T |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | FK Yelimay Semey | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T B B T |
6 | Ordabasy | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | H B T T T T |
7 | Okzhetpes | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | B T H T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T B T H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H B B T |
11 | Zhenis | 9 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | -3 | 6 | H B H B B H |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | H B B H B H |
13 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation